Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Tanzania Shilling (TZS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Tanzania Shilling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tanzania Shilling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania shilling hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Shilling Tanzania là tiền tệ Tanzania (Cộng hòa Tanzania, TZ, TZA). Ký hiệu TZS có thể được viết TSh. Shilling Tanzania được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TZS có 3 chữ số có nghĩa.


ITL TZS
coinmill.com
1000 1385.75
2000 2771.45
5000 6928.65
10,000 13,857.35
20,000 27,714.65
50,000 69,286.70
100,000 138,573.35
200,000 277,146.70
500,000 692,866.75
1,000,000 1,385,733.55
2,000,000 2,771,467.10
5,000,000 6,928,667.70
10,000,000 13,857,335.40
20,000,000 27,714,670.85
50,000,000 69,286,677.10
100,000,000 138,573,354.25
200,000,000 277,146,708.45
ITL tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
TZS ITL
coinmill.com
2000.00 1443
5000.00 3608
10,000.00 7216
20,000.00 14,433
50,000.00 36,082
100,000.00 72,164
200,000.00 144,328
500,000.00 360,820
1,000,000.00 721,639
2,000,000.00 1,443,279
5,000,000.00 3,608,197
10,000,000.00 7,216,395
20,000,000.00 14,432,789
50,000,000.00 36,081,973
100,000,000.00 72,163,946
200,000,000.00 144,327,891
500,000,000.00 360,819,728
TZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ