Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Ucraina Hryvnia (UAH) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Ucraina Hryvnia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ucraina Hryvnia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa.


ITL UAH
coinmill.com
1000 21.56
2000 43.12
5000 107.79
10,000 215.58
20,000 431.16
50,000 1077.89
100,000 2155.78
200,000 4311.55
500,000 10,778.88
1,000,000 21,557.75
2,000,000 43,115.50
5,000,000 107,788.76
10,000,000 215,577.52
20,000,000 431,155.03
50,000,000 1,077,887.59
100,000,000 2,155,775.17
200,000,000 4,311,550.35
ITL tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
UAH ITL
coinmill.com
20.00 928
50.00 2319
100.00 4639
200.00 9277
500.00 23,194
1000.00 46,387
2000.00 92,774
5000.00 231,935
10,000.00 463,870
20,000.00 927,741
50,000.00 2,319,351
100,000.00 4,638,703
200,000.00 9,277,405
500,000.00 23,193,513
1,000,000.00 46,387,026
2,000,000.00 92,774,053
5,000,000.00 231,935,132
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ