Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Peso Uruguay (UYU) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


ITL UYU
coinmill.com
1000 21.1
2000 42.3
5000 105.6
10,000 211.3
20,000 422.6
50,000 1056.4
100,000 2112.9
200,000 4225.8
500,000 10,564.4
1,000,000 21,128.8
2,000,000 42,257.5
5,000,000 105,643.9
10,000,000 211,287.7
20,000,000 422,575.4
50,000,000 1,056,438.6
100,000,000 2,112,877.2
200,000,000 4,225,754.5
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
UYU ITL
coinmill.com
20.0 947
50.0 2366
100.0 4733
200.0 9466
500.0 23,664
1000.0 47,329
2000.0 94,658
5000.0 236,644
10,000.0 473,288
20,000.0 946,577
50,000.0 2,366,441
100,000.0 4,732,883
200,000.0 9,465,765
500,000.0 23,664,413
1,000,000.0 47,328,826
2,000,000.0 94,657,652
5,000,000.0 236,644,131
UYU tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ