Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Peso Uruguay (UYU) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


ITL UYU
coinmill.com
1000 24.1
2000 48.3
5000 120.7
10,000 241.5
20,000 482.9
50,000 1207.3
100,000 2414.7
200,000 4829.3
500,000 12,073.3
1,000,000 24,146.7
2,000,000 48,293.4
5,000,000 120,733.5
10,000,000 241,466.9
20,000,000 482,933.9
50,000,000 1,207,334.7
100,000,000 2,414,669.5
200,000,000 4,829,339.0
ITL tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
UYU ITL
coinmill.com
50.0 2071
100.0 4141
200.0 8283
500.0 20,707
1000.0 41,414
2000.0 82,827
5000.0 207,068
10,000.0 414,135
20,000.0 828,271
50,000.0 2,070,677
100,000.0 4,141,354
200,000.0 8,282,707
500,000.0 20,706,768
1,000,000.0 41,413,535
2,000,000.0 82,827,071
5,000,000.0 207,067,677
10,000,000.0 414,135,353
UYU tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ