Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Peso Uruguay (UYU) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


ITL UYU
coinmill.com
1000 23.7
2000 47.5
5000 118.7
10,000 237.5
20,000 475.0
50,000 1187.5
100,000 2375.0
200,000 4750.0
500,000 11,874.9
1,000,000 23,749.9
2,000,000 47,499.7
5,000,000 118,749.3
10,000,000 237,498.6
20,000,000 474,997.2
50,000,000 1,187,492.9
100,000,000 2,374,985.8
200,000,000 4,749,971.6
ITL tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
UYU ITL
coinmill.com
20.0 842
50.0 2105
100.0 4211
200.0 8421
500.0 21,053
1000.0 42,106
2000.0 84,211
5000.0 210,528
10,000.0 421,055
20,000.0 842,110
50,000.0 2,105,276
100,000.0 4,210,551
200,000.0 8,421,103
500,000.0 21,052,757
1,000,000.0 42,105,515
2,000,000.0 84,211,029
5,000,000.0 210,527,573
UYU tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ