Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và VeChain (VEN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


ITL VEN
coinmill.com
1000 0.3595
2000 0.7189
5000 1.7973
10,000 3.5946
20,000 7.1892
50,000 17.9731
100,000 35.9461
200,000 71.8922
500,000 179.7305
1,000,000 359.4611
2,000,000 718.9221
5,000,000 1797.3053
10,000,000 3594.6106
20,000,000 7189.2212
50,000,000 17,973.0530
100,000,000 35,946.1060
200,000,000 71,892.2120
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
VEN ITL
coinmill.com
0.5000 1391
1.0000 2782
2.0000 5564
5.0000 13,910
10.0000 27,819
20.0000 55,639
50.0000 139,097
100.0000 278,194
200.0000 556,389
500.0000 1,390,971
1000.0000 2,781,943
2000.0000 5,563,885
5000.0000 13,909,713
10,000.0000 27,819,425
20,000.0000 55,638,850
50,000.0000 139,097,125
100,000.0000 278,194,250
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ