Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và VeChain (VEN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


ITL VEN
coinmill.com
1000 0.3785
2000 0.7571
5000 1.8927
10,000 3.7853
20,000 7.5706
50,000 18.9266
100,000 37.8532
200,000 75.7064
500,000 189.2660
1,000,000 378.5320
2,000,000 757.0640
5,000,000 1892.6600
10,000,000 3785.3199
20,000,000 7570.6398
50,000,000 18,926.5995
100,000,000 37,853.1991
200,000,000 75,706.3982
ITL tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
VEN ITL
coinmill.com
0.5000 1321
1.0000 2642
2.0000 5284
5.0000 13,209
10.0000 26,418
20.0000 52,836
50.0000 132,089
100.0000 264,178
200.0000 528,357
500.0000 1,320,892
1000.0000 2,641,785
2000.0000 5,283,569
5000.0000 13,208,923
10,000.0000 26,417,846
20,000.0000 52,835,693
50,000.0000 132,089,232
100,000.0000 264,178,464
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ