Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và VeChain (VEN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


ITL VEN
coinmill.com
1000 0.3801
2000 0.7602
5000 1.9006
10,000 3.8012
20,000 7.6024
50,000 19.0061
100,000 38.0122
200,000 76.0244
500,000 190.0611
1,000,000 380.1222
2,000,000 760.2443
5,000,000 1900.6108
10,000,000 3801.2216
20,000,000 7602.4433
50,000,000 19,006.1081
100,000,000 38,012.2163
200,000,000 76,024.4326
ITL tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
VEN ITL
coinmill.com
0.5000 1315
1.0000 2631
2.0000 5261
5.0000 13,154
10.0000 26,307
20.0000 52,615
50.0000 131,537
100.0000 263,073
200.0000 526,147
500.0000 1,315,367
1000.0000 2,630,733
2000.0000 5,261,466
5000.0000 13,153,666
10,000.0000 26,307,332
20,000.0000 52,614,664
50,000.0000 131,536,661
100,000.0000 263,073,322
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ