Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và VeChain (VEN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


ITL VEN
coinmill.com
1000 0.3768
2000 0.7535
5000 1.8838
10,000 3.7677
20,000 7.5354
50,000 18.8384
100,000 37.6768
200,000 75.3536
500,000 188.3840
1,000,000 376.7680
2,000,000 753.5360
5,000,000 1883.8399
10,000,000 3767.6799
20,000,000 7535.3598
50,000,000 18,838.3994
100,000,000 37,676.7988
200,000,000 75,353.5975
ITL tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
VEN ITL
coinmill.com
0.5000 1327
1.0000 2654
2.0000 5308
5.0000 13,271
10.0000 26,542
20.0000 53,083
50.0000 132,708
100.0000 265,415
200.0000 530,831
500.0000 1,327,077
1000.0000 2,654,153
2000.0000 5,308,307
5000.0000 13,270,767
10,000.0000 26,541,533
20,000.0000 53,083,066
50,000.0000 132,707,665
100,000.0000 265,415,331
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ