Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và VeChain (VEN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


ITL VEN
coinmill.com
1000 0.3764
2000 0.7528
5000 1.8819
10,000 3.7638
20,000 7.5277
50,000 18.8192
100,000 37.6384
200,000 75.2769
500,000 188.1922
1,000,000 376.3844
2,000,000 752.7687
5,000,000 1881.9218
10,000,000 3763.8436
20,000,000 7527.6872
50,000,000 18,819.2180
100,000,000 37,638.4360
200,000,000 75,276.8719
ITL tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
VEN ITL
coinmill.com
0.5000 1328
1.0000 2657
2.0000 5314
5.0000 13,284
10.0000 26,569
20.0000 53,137
50.0000 132,843
100.0000 265,686
200.0000 531,372
500.0000 1,328,429
1000.0000 2,656,859
2000.0000 5,313,717
5000.0000 13,284,293
10,000.0000 26,568,585
20,000.0000 53,137,171
50,000.0000 132,842,927
100,000.0000 265,685,854
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ