Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Veritaseum (VERI) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Veritaseum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Veritaseum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Veritaseums hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). The Veritaseum là tiền tệ không có nước. Ký hiệu VERI có thể được viết VERI. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Veritaseum cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VERI có 15 chữ số có nghĩa.


ITL VERI
coinmill.com
1000 0.018775
2000 0.037549
5000 0.093873
10,000 0.187747
20,000 0.375494
50,000 0.938734
100,000 1.877469
200,000 3.754937
500,000 9.387343
1,000,000 18.774685
2,000,000 37.549371
5,000,000 93.873427
10,000,000 187.746853
20,000,000 375.493706
50,000,000 938.734266
100,000,000 1877.468531
200,000,000 3754.937062
ITL tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
VERI ITL
coinmill.com
0.020000 1065
0.050000 2663
0.100000 5326
0.200000 10,653
0.500000 26,632
1.000000 53,263
2.000000 106,526
5.000000 266,316
10.000000 532,632
20.000000 1,065,264
50.000000 2,663,160
100.000000 5,326,321
200.000000 10,652,642
500.000000 26,631,605
1000.000000 53,263,210
2000.000000 106,526,419
5000.000000 266,316,048
VERI tỷ lệ
19 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ