Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Veritaseum (VERI) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Veritaseum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Veritaseum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Veritaseums hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). The Veritaseum là tiền tệ không có nước. Ký hiệu VERI có thể được viết VERI. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Veritaseum cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VERI có 15 chữ số có nghĩa.


ITL VERI
coinmill.com
1000 0.017931
2000 0.035861
5000 0.089653
10,000 0.179305
20,000 0.358610
50,000 0.896526
100,000 1.793052
200,000 3.586105
500,000 8.965261
1,000,000 17.930523
2,000,000 35.861045
5,000,000 89.652613
10,000,000 179.305226
20,000,000 358.610453
50,000,000 896.526132
100,000,000 1793.052264
200,000,000 3586.104528
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
VERI ITL
coinmill.com
0.020000 1115
0.050000 2789
0.100000 5577
0.200000 11,154
0.500000 27,885
1.000000 55,771
2.000000 111,542
5.000000 278,854
10.000000 557,708
20.000000 1,115,416
50.000000 2,788,541
100.000000 5,577,082
200.000000 11,154,165
500.000000 27,885,411
1000.000000 55,770,823
2000.000000 111,541,646
5000.000000 278,854,114
VERI tỷ lệ
19 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ