Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Veritaseum (VERI) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Veritaseum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Veritaseum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Veritaseums hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). The Veritaseum là tiền tệ không có nước. Ký hiệu VERI có thể được viết VERI. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Veritaseum cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VERI có 15 chữ số có nghĩa.


ITL VERI
coinmill.com
1000 0.018794
2000 0.037588
5000 0.093969
10,000 0.187938
20,000 0.375876
50,000 0.939691
100,000 1.879382
200,000 3.758764
500,000 9.396911
1,000,000 18.793821
2,000,000 37.587643
5,000,000 93.969107
10,000,000 187.938213
20,000,000 375.876426
50,000,000 939.691066
100,000,000 1879.382132
200,000,000 3758.764263
ITL tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
VERI ITL
coinmill.com
0.020000 1064
0.050000 2660
0.100000 5321
0.200000 10,642
0.500000 26,604
1.000000 53,209
2.000000 106,418
5.000000 266,045
10.000000 532,090
20.000000 1,064,180
50.000000 2,660,449
100.000000 5,320,898
200.000000 10,641,795
500.000000 26,604,488
1000.000000 53,208,977
2000.000000 106,417,953
5000.000000 266,044,883
VERI tỷ lệ
19 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ