Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Veritaseum (VERI) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Veritaseum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Veritaseum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Veritaseums hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). The Veritaseum là tiền tệ không có nước. Ký hiệu VERI có thể được viết VERI. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Veritaseum cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VERI có 15 chữ số có nghĩa.


ITL VERI
coinmill.com
1000 0.018882
2000 0.037764
5000 0.094409
10,000 0.188818
20,000 0.377636
50,000 0.944091
100,000 1.888181
200,000 3.776363
500,000 9.440906
1,000,000 18.881813
2,000,000 37.763626
5,000,000 94.409064
10,000,000 188.818128
20,000,000 377.636255
50,000,000 944.090639
100,000,000 1888.181277
200,000,000 3776.362554
ITL tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
VERI ITL
coinmill.com
0.020000 1059
0.050000 2648
0.100000 5296
0.200000 10,592
0.500000 26,481
1.000000 52,961
2.000000 105,922
5.000000 264,805
10.000000 529,610
20.000000 1,059,220
50.000000 2,648,051
100.000000 5,296,102
200.000000 10,592,203
500.000000 26,480,508
1000.000000 52,961,017
2000.000000 105,922,033
5000.000000 264,805,083
VERI tỷ lệ
19 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ