Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Việt Nam Đồng (VND) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu VND có thể được viết D. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


ITL VND
coinmill.com
1000 13,000
2000 26,200
5000 65,400
10,000 131,000
20,000 261,800
50,000 654,600
100,000 1,309,400
200,000 2,618,800
500,000 6,546,800
1,000,000 13,093,600
2,000,000 26,187,000
5,000,000 65,467,600
10,000,000 130,935,200
20,000,000 261,870,200
50,000,000 654,675,600
100,000,000 1,309,351,200
200,000,000 2,618,702,400
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
VND ITL
coinmill.com
20,000 1527
50,000 3819
100,000 7637
200,000 15,275
500,000 38,187
1,000,000 76,374
2,000,000 152,747
5,000,000 381,869
10,000,000 763,737
20,000,000 1,527,474
50,000,000 3,818,685
100,000,000 7,637,370
200,000,000 15,274,740
500,000,000 38,186,851
1,000,000,000 76,373,702
2,000,000,000 152,747,405
5,000,000,000 381,868,511
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ