Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Việt Nam Đồng (VND) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu VND có thể được viết D. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


ITL VND
coinmill.com
1000 13,800
2000 27,400
5000 68,600
10,000 137,000
20,000 274,200
50,000 685,400
100,000 1,371,000
200,000 2,742,000
500,000 6,855,000
1,000,000 13,710,000
2,000,000 27,420,000
5,000,000 68,549,800
10,000,000 137,099,600
20,000,000 274,199,000
50,000,000 685,497,600
100,000,000 1,370,995,000
200,000,000 2,741,990,000
ITL tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
VND ITL
coinmill.com
20,000 1459
50,000 3647
100,000 7294
200,000 14,588
500,000 36,470
1,000,000 72,940
2,000,000 145,879
5,000,000 364,699
10,000,000 729,397
20,000,000 1,458,795
50,000,000 3,646,986
100,000,000 7,293,973
200,000,000 14,587,945
500,000,000 36,469,863
1,000,000,000 72,939,726
2,000,000,000 145,879,452
5,000,000,000 364,698,629
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ