Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Vanuatu Vatu (VUV) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Vanuatu Vatu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Vanuatu Vatu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Vatu Vanuatu là tiền tệ Vanuatu (VU, Vụt). Ký hiệu VUV có thể được viết VT. Vatu Vanuatu được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VUV có 5 chữ số có nghĩa.


ITL VUV
coinmill.com
1000 70
2000 139
5000 348
10,000 696
20,000 1391
50,000 3478
100,000 6957
200,000 13,914
500,000 34,784
1,000,000 69,569
2,000,000 139,138
5,000,000 347,845
10,000,000 695,690
20,000,000 1,391,380
50,000,000 3,478,449
100,000,000 6,956,898
200,000,000 13,913,796
ITL tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
VUV ITL
coinmill.com
100 1437
200 2875
500 7187
1000 14,374
2000 28,748
5000 71,871
10,000 143,742
20,000 287,484
50,000 718,711
100,000 1,437,422
200,000 2,874,845
500,000 7,187,111
1,000,000 14,374,223
2,000,000 28,748,446
5,000,000 71,871,115
10,000,000 143,742,230
20,000,000 287,484,460
VUV tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ