Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Vanuatu Vatu (VUV) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Vanuatu Vatu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Vanuatu Vatu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Vatu Vanuatu là tiền tệ Vanuatu (VU, Vụt). Ký hiệu VUV có thể được viết VT. Vatu Vanuatu được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VUV có 5 chữ số có nghĩa.


ITL VUV
coinmill.com
1000 66
2000 133
5000 332
10,000 664
20,000 1327
50,000 3319
100,000 6637
200,000 13,275
500,000 33,187
1,000,000 66,373
2,000,000 132,747
5,000,000 331,867
10,000,000 663,733
20,000,000 1,327,466
50,000,000 3,318,666
100,000,000 6,637,331
200,000,000 13,274,662
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
VUV ITL
coinmill.com
100 1507
200 3013
500 7533
1000 15,066
2000 30,133
5000 75,331
10,000 150,663
20,000 301,326
50,000 753,315
100,000 1,506,630
200,000 3,013,259
500,000 7,533,148
1,000,000 15,066,297
2,000,000 30,132,594
5,000,000 75,331,485
10,000,000 150,662,969
20,000,000 301,325,939
VUV tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ