Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Vanuatu Vatu (VUV) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Vanuatu Vatu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Vanuatu Vatu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Vatu Vanuatu là tiền tệ Vanuatu (VU, Vụt). Ký hiệu VUV có thể được viết VT. Vatu Vanuatu được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VUV có 5 chữ số có nghĩa.


ITL VUV
coinmill.com
1000 69
2000 139
5000 347
10,000 695
20,000 1390
50,000 3475
100,000 6950
200,000 13,900
500,000 34,749
1,000,000 69,498
2,000,000 138,996
5,000,000 347,491
10,000,000 694,981
20,000,000 1,389,963
50,000,000 3,474,907
100,000,000 6,949,814
200,000,000 13,899,628
ITL tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
VUV ITL
coinmill.com
100 1439
200 2878
500 7194
1000 14,389
2000 28,778
5000 71,944
10,000 143,889
20,000 287,777
50,000 719,444
100,000 1,438,887
200,000 2,877,775
500,000 7,194,437
1,000,000 14,388,874
2,000,000 28,777,748
5,000,000 71,944,369
10,000,000 143,888,738
20,000,000 287,777,477
VUV tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ