Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và WorldCoin (WDC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và WorldCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho WorldCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào WorldCoins hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). The WorldCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu WDC có thể được viết WDC. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the WorldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WDC có 12 chữ số có nghĩa.


ITL WDC
coinmill.com
1000 2592.668
2000 5185.336
5000 12,963.339
10,000 25,926.678
20,000 51,853.356
50,000 129,633.390
100,000 259,266.781
200,000 518,533.562
500,000 1,296,333.905
1,000,000 2,592,667.809
2,000,000 5,185,335.619
5,000,000 12,963,339.046
10,000,000 25,926,678.093
20,000,000 51,853,356.185
50,000,000 129,633,390.464
100,000,000 259,266,780.927
200,000,000 518,533,561.855
ITL tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
WDC ITL
coinmill.com
5000.000 1929
10,000.000 3857
20,000.000 7714
50,000.000 19,285
100,000.000 38,570
200,000.000 77,141
500,000.000 192,852
1,000,000.000 385,703
2,000,000.000 771,406
5,000,000.000 1,928,515
10,000,000.000 3,857,031
20,000,000.000 7,714,062
50,000,000.000 19,285,155
100,000,000.000 38,570,310
200,000,000.000 77,140,619
500,000,000.000 192,851,548
1,000,000,000.000 385,703,096
WDC tỷ lệ
21 tháng Mười 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ