Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và WorldCoin (WDC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và WorldCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho WorldCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào WorldCoins hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). The WorldCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu WDC có thể được viết WDC. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the WorldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WDC có 12 chữ số có nghĩa.


ITL WDC
coinmill.com
1000 2604.807
2000 5209.613
5000 13,024.033
10,000 26,048.065
20,000 52,096.130
50,000 130,240.326
100,000 260,480.651
200,000 520,961.302
500,000 1,302,403.256
1,000,000 2,604,806.512
2,000,000 5,209,613.024
5,000,000 13,024,032.560
10,000,000 26,048,065.120
20,000,000 52,096,130.241
50,000,000 130,240,325.602
100,000,000 260,480,651.203
200,000,000 520,961,302.406
ITL tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
WDC ITL
coinmill.com
5000.000 1920
10,000.000 3839
20,000.000 7678
50,000.000 19,195
100,000.000 38,391
200,000.000 76,781
500,000.000 191,953
1,000,000.000 383,906
2,000,000.000 767,811
5,000,000.000 1,919,528
10,000,000.000 3,839,057
20,000,000.000 7,678,113
50,000,000.000 19,195,284
100,000,000.000 38,390,567
200,000,000.000 76,781,135
500,000,000.000 191,952,837
1,000,000,000.000 383,905,674
WDC tỷ lệ
21 tháng Mười 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ