Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và WorldCoin (WDC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và WorldCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho WorldCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào WorldCoins hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). The WorldCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu WDC có thể được viết WDC. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the WorldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WDC có 12 chữ số có nghĩa.


ITL WDC
coinmill.com
1000 2615.749
2000 5231.498
5000 13,078.745
10,000 26,157.490
20,000 52,314.980
50,000 130,787.451
100,000 261,574.902
200,000 523,149.804
500,000 1,307,874.511
1,000,000 2,615,749.022
2,000,000 5,231,498.044
5,000,000 13,078,745.111
10,000,000 26,157,490.222
20,000,000 52,314,980.445
50,000,000 130,787,451.112
100,000,000 261,574,902.223
200,000,000 523,149,804.447
ITL tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
WDC ITL
coinmill.com
5000.000 1911
10,000.000 3823
20,000.000 7646
50,000.000 19,115
100,000.000 38,230
200,000.000 76,460
500,000.000 191,150
1,000,000.000 382,300
2,000,000.000 764,599
5,000,000.000 1,911,498
10,000,000.000 3,822,997
20,000,000.000 7,645,993
50,000,000.000 19,114,984
100,000,000.000 38,229,967
200,000,000.000 76,459,935
500,000,000.000 191,149,837
1,000,000,000.000 382,299,675
WDC tỷ lệ
21 tháng Mười 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ