Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và WorldCoin (WDC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và WorldCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho WorldCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào WorldCoins hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). The WorldCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu WDC có thể được viết WDC. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the WorldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WDC có 12 chữ số có nghĩa.


ITL WDC
coinmill.com
1000 2473.573
2000 4947.146
5000 12,367.865
10,000 24,735.730
20,000 49,471.460
50,000 123,678.650
100,000 247,357.299
200,000 494,714.599
500,000 1,236,786.497
1,000,000 2,473,572.993
2,000,000 4,947,145.986
5,000,000 12,367,864.965
10,000,000 24,735,729.931
20,000,000 49,471,459.861
50,000,000 123,678,649.653
100,000,000 247,357,299.306
200,000,000 494,714,598.611
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
WDC ITL
coinmill.com
5000.000 2021
10,000.000 4043
20,000.000 8085
50,000.000 20,214
100,000.000 40,427
200,000.000 80,855
500,000.000 202,137
1,000,000.000 404,273
2,000,000.000 808,547
5,000,000.000 2,021,367
10,000,000.000 4,042,735
20,000,000.000 8,085,470
50,000,000.000 20,213,675
100,000,000.000 40,427,350
200,000,000.000 80,854,699
500,000,000.000 202,136,748
1,000,000,000.000 404,273,495
WDC tỷ lệ
21 tháng Mười 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ