Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Samoa Tala (WST) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Samoa Tala được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Samoa Tala trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Samoa Tala hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Tala Samoa là tiền tệ Samoa (WS, WSM). Ký hiệu WST có thể được viết WS$. Tala Samoa được chia thành 100 sene. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tala Samoa cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WST có 5 chữ số có nghĩa.


ITL WST
coinmill.com
1000 1.60
2000 3.20
5000 8.00
10,000 16.00
20,000 32.05
50,000 80.10
100,000 160.25
200,000 320.45
500,000 801.15
1,000,000 1602.30
2,000,000 3204.65
5,000,000 8011.60
10,000,000 16,023.25
20,000,000 32,046.45
50,000,000 80,116.15
100,000,000 160,232.35
200,000,000 320,464.70
ITL tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
WST ITL
coinmill.com
2.00 1248
5.00 3120
10.00 6241
20.00 12,482
50.00 31,205
100.00 62,409
200.00 124,819
500.00 312,047
1000.00 624,094
2000.00 1,248,187
5000.00 3,120,469
10,000.00 6,240,937
20,000.00 12,481,874
50,000.00 31,204,685
100,000.00 62,409,371
200,000.00 124,818,742
500,000.00 312,046,855
WST tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ