Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Samoa Tala (WST) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Samoa Tala được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Samoa Tala trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Samoa Tala hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Tala Samoa là tiền tệ Samoa (WS, WSM). Ký hiệu WST có thể được viết WS$. Tala Samoa được chia thành 100 sene. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tala Samoa cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WST có 5 chữ số có nghĩa.


ITL WST
coinmill.com
1000 1.60
2000 3.20
5000 7.95
10,000 15.95
20,000 31.85
50,000 79.65
100,000 159.30
200,000 318.65
500,000 796.60
1,000,000 1593.25
2,000,000 3186.45
5,000,000 7966.15
10,000,000 15,932.35
20,000,000 31,864.65
50,000,000 79,661.65
100,000,000 159,323.25
200,000,000 318,646.50
ITL tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
WST ITL
coinmill.com
2.00 1255
5.00 3138
10.00 6277
20.00 12,553
50.00 31,383
100.00 62,765
200.00 125,531
500.00 313,827
1000.00 627,655
2000.00 1,255,310
5000.00 3,138,274
10,000.00 6,276,548
20,000.00 12,553,095
50,000.00 31,382,738
100,000.00 62,765,476
200,000.00 125,530,952
500,000.00 313,827,379
WST tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ