Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và East Caribê Dollar (XCD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và East Caribê Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho East Caribê Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đông Caribê đô la hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Đông Caribê Dollar là tiền tệ Antigua và Barbuda (AG, ATG), Dominica (DM, DMA), Grenada (GD, GRD), Saint Kitts và Nevis (KN, KNA), Saint Lucia (LC, LCA), và Saint Vincent và Grenadines (VC, VCT). Ký hiệu XCD có thể được viết EC$. Đông Caribê Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đông Caribê Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCD có 2 chữ số có nghĩa.


ITL XCD
coinmill.com
1000 1.55
2000 3.11
5000 7.77
10,000 15.55
20,000 31.09
50,000 77.74
100,000 155.47
200,000 310.95
500,000 777.37
1,000,000 1554.73
2,000,000 3109.47
5,000,000 7773.67
10,000,000 15,547.33
20,000,000 31,094.67
50,000,000 77,736.67
100,000,000 155,473.33
200,000,000 310,946.67
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
XCD ITL
coinmill.com
2.00 1286
5.00 3216
10.00 6432
20.00 12,864
50.00 32,160
100.00 64,320
200.00 128,639
500.00 321,599
1000.00 643,197
2000.00 1,286,394
5000.00 3,215,986
10,000.00 6,431,971
20,000.00 12,863,942
50,000.00 32,159,856
100,000.00 64,319,712
200,000.00 128,639,424
500,000.00 321,598,559
XCD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ