Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và NEM (XEM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


ITL XEM
coinmill.com
1000 15.833
2000 31.666
5000 79.166
10,000 158.332
20,000 316.664
50,000 791.660
100,000 1583.320
200,000 3166.640
500,000 7916.600
1,000,000 15,833.200
2,000,000 31,666.401
5,000,000 79,166.001
10,000,000 158,332.003
20,000,000 316,664.006
50,000,000 791,660.015
100,000,000 1,583,320.029
200,000,000 3,166,640.059
ITL tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
XEM ITL
coinmill.com
20.000 1263
50.000 3158
100.000 6316
200.000 12,632
500.000 31,579
1000.000 63,158
2000.000 126,317
5000.000 315,792
10,000.000 631,584
20,000.000 1,263,169
50,000.000 3,157,921
100,000.000 6,315,843
200,000.000 12,631,685
500,000.000 31,579,213
1,000,000.000 63,158,425
2,000,000.000 126,316,851
5,000,000.000 315,792,127
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ