Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và I0Coin (XIC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và I0Coin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho I0Coin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào I0Coins hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). The I0Coin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XIC có thể được viết XIC. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the I0Coin cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XIC có 11 chữ số có nghĩa.


ITL XIC
coinmill.com
1000 60.59
2000 121.18
5000 302.96
10,000 605.92
20,000 1211.84
50,000 3029.60
100,000 6059.20
200,000 12,118.40
500,000 30,295.99
1,000,000 60,591.99
2,000,000 121,183.97
5,000,000 302,959.93
10,000,000 605,919.85
20,000,000 1,211,839.71
50,000,000 3,029,599.27
100,000,000 6,059,198.54
200,000,000 12,118,397.07
ITL tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
XIC ITL
coinmill.com
50.00 825
100.00 1650
200.00 3301
500.00 8252
1000.00 16,504
2000.00 33,008
5000.00 82,519
10,000.00 165,038
20,000.00 330,077
50,000.00 825,192
100,000.00 1,650,383
200,000.00 3,300,767
500,000.00 8,251,916
1,000,000.00 16,503,833
2,000,000.00 33,007,666
5,000,000.00 82,519,164
10,000,000.00 165,038,329
XIC tỷ lệ
5 tháng Hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ