Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và I0Coin (XIC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và I0Coin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho I0Coin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào I0Coins hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). The I0Coin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XIC có thể được viết XIC. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the I0Coin cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XIC có 11 chữ số có nghĩa.


ITL XIC
coinmill.com
1000 57.30
2000 114.60
5000 286.49
10,000 572.99
20,000 1145.97
50,000 2864.93
100,000 5729.86
200,000 11,459.72
500,000 28,649.29
1,000,000 57,298.58
2,000,000 114,597.16
5,000,000 286,492.89
10,000,000 572,985.78
20,000,000 1,145,971.55
50,000,000 2,864,928.89
100,000,000 5,729,857.77
200,000,000 11,459,715.54
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
XIC ITL
coinmill.com
100.00 1745
200.00 3490
500.00 8726
1000.00 17,452
2000.00 34,905
5000.00 87,262
10,000.00 174,524
20,000.00 349,049
50,000.00 872,622
100,000.00 1,745,244
200,000.00 3,490,488
500,000.00 8,726,220
1,000,000.00 17,452,440
2,000,000.00 34,904,880
5,000,000.00 87,262,201
10,000,000.00 174,524,402
20,000,000.00 349,048,804
XIC tỷ lệ
5 tháng Hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ