Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Stellar (XLM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Stellar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Stellar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Stellars hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). The Stellar là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XLM có thể được viết XLM. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Stellar cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XLM có 15 chữ số có nghĩa.


ITL XLM
coinmill.com
1000 5.381
2000 10.761
5000 26.903
10,000 53.806
20,000 107.613
50,000 269.032
100,000 538.063
200,000 1076.126
500,000 2690.316
1,000,000 5380.632
2,000,000 10,761.263
5,000,000 26,903.158
10,000,000 53,806.316
20,000,000 107,612.631
50,000,000 269,031.578
100,000,000 538,063.156
200,000,000 1,076,126.312
ITL tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
XLM ITL
coinmill.com
5.000 929
10.000 1859
20.000 3717
50.000 9293
100.000 18,585
200.000 37,170
500.000 92,926
1000.000 185,852
2000.000 371,704
5000.000 929,259
10,000.000 1,858,518
20,000.000 3,717,036
50,000.000 9,292,589
100,000.000 18,585,179
200,000.000 37,170,358
500,000.000 92,925,894
1,000,000.000 185,851,789
XLM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ