Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Stellar (XLM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Stellar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Stellar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Stellars hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). The Stellar là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XLM có thể được viết XLM. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Stellar cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XLM có 15 chữ số có nghĩa.


ITL XLM
coinmill.com
1000 4.987
2000 9.975
5000 24.936
10,000 49.873
20,000 99.746
50,000 249.364
100,000 498.729
200,000 997.458
500,000 2493.644
1,000,000 4987.288
2,000,000 9974.577
5,000,000 24,936.442
10,000,000 49,872.884
20,000,000 99,745.767
50,000,000 249,364.418
100,000,000 498,728.836
200,000,000 997,457.673
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
XLM ITL
coinmill.com
5.000 1003
10.000 2005
20.000 4010
50.000 10,025
100.000 20,051
200.000 40,102
500.000 100,255
1000.000 200,510
2000.000 401,020
5000.000 1,002,549
10,000.000 2,005,098
20,000.000 4,010,195
50,000.000 10,025,488
100,000.000 20,050,976
200,000.000 40,101,952
500,000.000 100,254,881
1,000,000.000 200,509,761
XLM tỷ lệ
4 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ