Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Stellar (XLM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Stellar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Stellar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Stellars hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). The Stellar là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XLM có thể được viết XLM. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Stellar cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XLM có 15 chữ số có nghĩa.


ITL XLM
coinmill.com
1000 5.375
2000 10.750
5000 26.876
10,000 53.752
20,000 107.503
50,000 268.758
100,000 537.515
200,000 1075.031
500,000 2687.576
1,000,000 5375.153
2,000,000 10,750.306
5,000,000 26,875.765
10,000,000 53,751.530
20,000,000 107,503.059
50,000,000 268,757.648
100,000,000 537,515.296
200,000,000 1,075,030.593
ITL tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
XLM ITL
coinmill.com
5.000 930
10.000 1860
20.000 3721
50.000 9302
100.000 18,604
200.000 37,208
500.000 93,021
1000.000 186,041
2000.000 372,082
5000.000 930,206
10,000.000 1,860,412
20,000.000 3,720,824
50,000.000 9,302,061
100,000.000 18,604,122
200,000.000 37,208,243
500,000.000 93,020,609
1,000,000.000 186,041,217
XLM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ