Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và MaidSafeCoin (XMS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và MaidSafeCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho MaidSafeCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào MaidSafeCoins hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). The MaidSafeCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XMS có thể được viết XMS. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the MaidSafeCoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Ba 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XMS có 15 chữ số có nghĩa.


ITL XMS
coinmill.com
1000 4.22
2000 8.44
5000 21.09
10,000 42.18
20,000 84.36
50,000 210.90
100,000 421.80
200,000 843.60
500,000 2109.01
1,000,000 4218.02
2,000,000 8436.04
5,000,000 21,090.11
10,000,000 42,180.22
20,000,000 84,360.43
50,000,000 210,901.09
100,000,000 421,802.17
200,000,000 843,604.34
ITL tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
XMS ITL
coinmill.com
5.00 1185
10.00 2371
20.00 4742
50.00 11,854
100.00 23,708
200.00 47,416
500.00 118,539
1000.00 237,078
2000.00 474,156
5000.00 1,185,390
10,000.00 2,370,780
20,000.00 4,741,559
50,000.00 11,853,898
100,000.00 23,707,796
200,000.00 47,415,593
500,000.00 118,538,982
1,000,000.00 237,077,964
XMS tỷ lệ
1 tháng Ba 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ