Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và MaidSafeCoin (XMS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và MaidSafeCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho MaidSafeCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào MaidSafeCoins hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). The MaidSafeCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XMS có thể được viết XMS. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the MaidSafeCoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Ba 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XMS có 15 chữ số có nghĩa.


ITL XMS
coinmill.com
1000 4.24
2000 8.48
5000 21.19
10,000 42.38
20,000 84.76
50,000 211.89
100,000 423.78
200,000 847.55
500,000 2118.89
1,000,000 4237.77
2,000,000 8475.54
5,000,000 21,188.85
10,000,000 42,377.70
20,000,000 84,755.40
50,000,000 211,888.51
100,000,000 423,777.02
200,000,000 847,554.04
ITL tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
XMS ITL
coinmill.com
5.00 1180
10.00 2360
20.00 4719
50.00 11,799
100.00 23,597
200.00 47,195
500.00 117,987
1000.00 235,973
2000.00 471,946
5000.00 1,179,866
10,000.00 2,359,732
20,000.00 4,719,463
50,000.00 11,798,658
100,000.00 23,597,315
200,000.00 47,194,631
500,000.00 117,986,577
1,000,000.00 235,973,153
XMS tỷ lệ
1 tháng Ba 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ