Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Mintcoin (XMT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Mintcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mintcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mintcoins hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). The Mintcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XMT có thể được viết XMT. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Mintcoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XMT có 15 chữ số có nghĩa.


ITL XMT
coinmill.com
1000 9920
2000 19,840
5000 49,600
10,000 99,190
20,000 198,380
50,000 495,960
100,000 991,920
200,000 1,983,840
500,000 4,959,610
1,000,000 9,919,210
2,000,000 19,838,420
5,000,000 49,596,060
10,000,000 99,192,120
20,000,000 198,384,250
50,000,000 495,960,620
100,000,000 991,921,240
200,000,000 1,983,842,490
ITL tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
XMT ITL
coinmill.com
10,000 1008
20,000 2016
50,000 5041
100,000 10,081
200,000 20,163
500,000 50,407
1,000,000 100,814
2,000,000 201,629
5,000,000 504,072
10,000,000 1,008,145
20,000,000 2,016,289
50,000,000 5,040,723
100,000,000 10,081,446
200,000,000 20,162,891
500,000,000 50,407,228
1,000,000,000 100,814,455
2,000,000,000 201,628,911
XMT tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ