Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Mintcoin (XMT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Mintcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mintcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mintcoins hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). The Mintcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XMT có thể được viết XMT. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Mintcoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XMT có 15 chữ số có nghĩa.


ITL XMT
coinmill.com
1000 9960
2000 19,920
5000 49,800
10,000 99,610
20,000 199,220
50,000 498,040
100,000 996,090
200,000 1,992,180
500,000 4,980,440
1,000,000 9,960,880
2,000,000 19,921,760
5,000,000 49,804,410
10,000,000 99,608,820
20,000,000 199,217,640
50,000,000 498,044,100
100,000,000 996,088,200
200,000,000 1,992,176,400
ITL tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
XMT ITL
coinmill.com
10,000 1004
20,000 2008
50,000 5020
100,000 10,039
200,000 20,079
500,000 50,196
1,000,000 100,393
2,000,000 200,785
5,000,000 501,964
10,000,000 1,003,927
20,000,000 2,007,854
50,000,000 5,019,636
100,000,000 10,039,272
200,000,000 20,078,543
500,000,000 50,196,358
1,000,000,000 100,392,716
2,000,000,000 200,785,433
XMT tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ