Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Primecoin (XPM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Primecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Primecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Primecoins hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). The Primecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XPM có thể được viết XPM. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Primecoin cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPM có 15 chữ số có nghĩa.


ITL XPM
coinmill.com
1000 0.4365
2000 0.8730
5000 2.1825
10,000 4.3650
20,000 8.7299
50,000 21.8249
100,000 43.6497
200,000 87.2995
500,000 218.2487
1,000,000 436.4975
2,000,000 872.9949
5,000,000 2182.4873
10,000,000 4364.9746
20,000,000 8729.9492
50,000,000 21,824.8731
100,000,000 43,649.7461
200,000,000 87,299.4922
ITL tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
XPM ITL
coinmill.com
0.5000 1145
1.0000 2291
2.0000 4582
5.0000 11,455
10.0000 22,910
20.0000 45,819
50.0000 114,548
100.0000 229,096
200.0000 458,193
500.0000 1,145,482
1000.0000 2,290,964
2000.0000 4,581,928
5000.0000 11,454,820
10,000.0000 22,909,641
20,000.0000 45,819,281
50,000.0000 114,548,203
100,000.0000 229,096,407
XPM tỷ lệ
18 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ