Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Primecoin (XPM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Primecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Primecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Primecoins hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). The Primecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XPM có thể được viết XPM. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Primecoin cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPM có 15 chữ số có nghĩa.


ITL XPM
coinmill.com
1000 0.4408
2000 0.8817
5000 2.2042
10,000 4.4083
20,000 8.8166
50,000 22.0416
100,000 44.0832
200,000 88.1664
500,000 220.4161
1,000,000 440.8322
2,000,000 881.6645
5,000,000 2204.1612
10,000,000 4408.3224
20,000,000 8816.6447
50,000,000 22,041.6118
100,000,000 44,083.2236
200,000,000 88,166.4473
ITL tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
XPM ITL
coinmill.com
0.5000 1134
1.0000 2268
2.0000 4537
5.0000 11,342
10.0000 22,684
20.0000 45,369
50.0000 113,422
100.0000 226,844
200.0000 453,687
500.0000 1,134,218
1000.0000 2,268,437
2000.0000 4,536,873
5000.0000 11,342,183
10,000.0000 22,684,366
20,000.0000 45,368,733
50,000.0000 113,421,832
100,000.0000 226,843,665
XPM tỷ lệ
18 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ