Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Primecoin (XPM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Primecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Primecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Primecoins hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). The Primecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XPM có thể được viết XPM. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Primecoin cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPM có 15 chữ số có nghĩa.


ITL XPM
coinmill.com
1000 0.4369
2000 0.8739
5000 2.1847
10,000 4.3694
20,000 8.7388
50,000 21.8471
100,000 43.6942
200,000 87.3885
500,000 218.4712
1,000,000 436.9424
2,000,000 873.8847
5,000,000 2184.7118
10,000,000 4369.4236
20,000,000 8738.8472
50,000,000 21,847.1180
100,000,000 43,694.2359
200,000,000 87,388.4718
ITL tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
XPM ITL
coinmill.com
0.5000 1144
1.0000 2289
2.0000 4577
5.0000 11,443
10.0000 22,886
20.0000 45,773
50.0000 114,432
100.0000 228,863
200.0000 457,726
500.0000 1,144,316
1000.0000 2,288,631
2000.0000 4,577,263
5000.0000 11,443,157
10,000.0000 22,886,314
20,000.0000 45,772,628
50,000.0000 114,431,570
100,000.0000 228,863,139
XPM tỷ lệ
18 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ