Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Primecoin (XPM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Primecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Primecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Primecoins hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). The Primecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XPM có thể được viết XPM. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Primecoin cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPM có 15 chữ số có nghĩa.


ITL XPM
coinmill.com
1000 0.4390
2000 0.8780
5000 2.1949
10,000 4.3899
20,000 8.7798
50,000 21.9494
100,000 43.8988
200,000 87.7976
500,000 219.4940
1,000,000 438.9881
2,000,000 877.9762
5,000,000 2194.9405
10,000,000 4389.8809
20,000,000 8779.7619
50,000,000 21,949.4047
100,000,000 43,898.8095
200,000,000 87,797.6190
ITL tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
XPM ITL
coinmill.com
0.5000 1139
1.0000 2278
2.0000 4556
5.0000 11,390
10.0000 22,780
20.0000 45,559
50.0000 113,898
100.0000 227,797
200.0000 455,593
500.0000 1,138,983
1000.0000 2,277,966
2000.0000 4,555,932
5000.0000 11,389,831
10,000.0000 22,779,661
20,000.0000 45,559,322
50,000.0000 113,898,305
100,000.0000 227,796,610
XPM tỷ lệ
18 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ