Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Ripple (XRP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Ripple được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ripple trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ripples hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). The Ripple là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XRP có thể được viết XRP. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Ripple cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XRP có 15 chữ số có nghĩa.


ITL XRP
coinmill.com
1000 1.11
2000 2.22
5000 5.55
10,000 11.09
20,000 22.18
50,000 55.46
100,000 110.92
200,000 221.84
500,000 554.61
1,000,000 1109.22
2,000,000 2218.45
5,000,000 5546.11
10,000,000 11,092.23
20,000,000 22,184.46
50,000,000 55,461.14
100,000,000 110,922.28
200,000,000 221,844.55
ITL tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
XRP ITL
coinmill.com
1.00 902
2.00 1803
5.00 4508
10.00 9015
20.00 18,031
50.00 45,077
100.00 90,153
200.00 180,306
500.00 450,766
1000.00 901,532
2000.00 1,803,064
5000.00 4,507,661
10,000.00 9,015,322
20,000.00 18,030,643
50,000.00 45,076,608
100,000.00 90,153,217
200,000.00 180,306,433
XRP tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ