Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Ripple (XRP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Ripple được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ripple trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ripples hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). The Ripple là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XRP có thể được viết XRP. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Ripple cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XRP có 14 chữ số có nghĩa.


ITL XRP
coinmill.com
1000 1.04
2000 2.09
5000 5.21
10,000 10.43
20,000 20.86
50,000 52.14
100,000 104.28
200,000 208.56
500,000 521.40
1,000,000 1042.80
2,000,000 2085.60
5,000,000 5213.99
10,000,000 10,427.98
20,000,000 20,855.97
50,000,000 52,139.92
100,000,000 104,279.83
200,000,000 208,559.67
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
XRP ITL
coinmill.com
1.00 959
2.00 1918
5.00 4795
10.00 9590
20.00 19,179
50.00 47,948
100.00 95,896
200.00 191,792
500.00 479,479
1000.00 958,958
2000.00 1,917,916
5000.00 4,794,791
10,000.00 9,589,582
20,000.00 19,179,164
50,000.00 47,947,909
100,000.00 95,895,818
200,000.00 191,791,636
XRP tỷ lệ
4 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ