Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Rand Nam Phi (ZAR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Rand Nam Phi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rand Nam Phi trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ran hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Rand Nam Phi là tiền tệ Nam Phi (ZA, ZAF). Rand Nam Phi còn được gọi là Rands. Ký hiệu ZAR có thể được viết R. Rand Nam Phi được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZAR có 6 chữ số có nghĩa.


ITL ZAR
coinmill.com
1000 10.85
2000 21.70
5000 54.20
10,000 108.40
20,000 216.85
50,000 542.10
100,000 1084.20
200,000 2168.40
500,000 5421.00
1,000,000 10,841.95
2,000,000 21,683.95
5,000,000 54,209.85
10,000,000 108,419.70
20,000,000 216,839.40
50,000,000 542,098.45
100,000,000 1,084,196.95
200,000,000 2,168,393.85
ITL tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
ZAR ITL
coinmill.com
10.00 922
20.00 1845
50.00 4612
100.00 9223
200.00 18,447
500.00 46,117
1000.00 92,234
2000.00 184,468
5000.00 461,171
10,000.00 922,342
20,000.00 1,844,683
50,000.00 4,611,708
100,000.00 9,223,417
200,000.00 18,446,833
500,000.00 46,117,083
1,000,000.00 92,234,167
2,000,000.00 184,468,333
ZAR tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ