Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Counterparty (ZCP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Counterparty được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Counterparty trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Counterpartys hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). The Counterparty là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ZCP có thể được viết ZCP. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Counterparty cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Hai 2022 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZCP có 15 chữ số có nghĩa.


ITL ZCP
coinmill.com
1000 0.0416
2000 0.0832
5000 0.2080
10,000 0.4160
20,000 0.8321
50,000 2.0802
100,000 4.1605
200,000 8.3209
500,000 20.8023
1,000,000 41.6047
2,000,000 83.2094
5,000,000 208.0235
10,000,000 416.0470
20,000,000 832.0940
50,000,000 2080.2349
100,000,000 4160.4699
200,000,000 8320.9397
ITL tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
ZCP ITL
coinmill.com
0.0500 1202
0.1000 2404
0.2000 4807
0.5000 12,018
1.0000 24,036
2.0000 48,071
5.0000 120,179
10.0000 240,357
20.0000 480,715
50.0000 1,201,787
100.0000 2,403,575
200.0000 4,807,149
500.0000 12,017,873
1000.0000 24,035,747
2000.0000 48,071,494
5000.0000 120,178,734
10,000.0000 240,357,468
ZCP tỷ lệ
28 tháng Hai 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ