Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Counterparty (ZCP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Counterparty được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Counterparty trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Counterpartys hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). The Counterparty là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ZCP có thể được viết ZCP. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Counterparty cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Hai 2022 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZCP có 15 chữ số có nghĩa.


ITL ZCP
coinmill.com
1000 0.0414
2000 0.0827
5000 0.2068
10,000 0.4137
20,000 0.8274
50,000 2.0684
100,000 4.1369
200,000 8.2737
500,000 20.6843
1,000,000 41.3687
2,000,000 82.7373
5,000,000 206.8433
10,000,000 413.6865
20,000,000 827.3730
50,000,000 2068.4326
100,000,000 4136.8651
200,000,000 8273.7302
ITL tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
ZCP ITL
coinmill.com
0.0500 1209
0.1000 2417
0.2000 4835
0.5000 12,086
1.0000 24,173
2.0000 48,346
5.0000 120,864
10.0000 241,729
20.0000 483,458
50.0000 1,208,645
100.0000 2,417,289
200.0000 4,834,579
500.0000 12,086,447
1000.0000 24,172,894
2000.0000 48,345,787
5000.0000 120,864,468
10,000.0000 241,728,936
ZCP tỷ lệ
28 tháng Hai 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ