Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Counterparty (ZCP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Counterparty được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Counterparty trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Counterpartys hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). The Counterparty là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ZCP có thể được viết ZCP. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Counterparty cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Hai 2022 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZCP có 15 chữ số có nghĩa.


ITL ZCP
coinmill.com
1000 0.0395
2000 0.0790
5000 0.1975
10,000 0.3951
20,000 0.7902
50,000 1.9754
100,000 3.9509
200,000 7.9017
500,000 19.7543
1,000,000 39.5086
2,000,000 79.0172
5,000,000 197.5430
10,000,000 395.0860
20,000,000 790.1720
50,000,000 1975.4300
100,000,000 3950.8600
200,000,000 7901.7200
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
ZCP ITL
coinmill.com
0.0500 1266
0.1000 2531
0.2000 5062
0.5000 12,655
1.0000 25,311
2.0000 50,622
5.0000 126,555
10.0000 253,109
20.0000 506,219
50.0000 1,265,547
100.0000 2,531,094
200.0000 5,062,189
500.0000 12,655,472
1000.0000 25,310,945
2000.0000 50,621,890
5000.0000 126,554,725
10,000.0000 253,109,449
ZCP tỷ lệ
28 tháng Hai 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ