Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Counterparty (ZCP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Counterparty được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Counterparty trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Counterpartys hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). The Counterparty là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ZCP có thể được viết ZCP. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Counterparty cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Hai 2022 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZCP có 15 chữ số có nghĩa.


ITL ZCP
coinmill.com
1000 0.0418
2000 0.0836
5000 0.2089
10,000 0.4178
20,000 0.8356
50,000 2.0890
100,000 4.1779
200,000 8.3559
500,000 20.8897
1,000,000 41.7795
2,000,000 83.5590
5,000,000 208.8974
10,000,000 417.7948
20,000,000 835.5895
50,000,000 2088.9738
100,000,000 4177.9475
200,000,000 8355.8951
ITL tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
ZCP ITL
coinmill.com
0.0500 1197
0.1000 2394
0.2000 4787
0.5000 11,968
1.0000 23,935
2.0000 47,870
5.0000 119,676
10.0000 239,352
20.0000 478,704
50.0000 1,196,760
100.0000 2,393,520
200.0000 4,787,040
500.0000 11,967,599
1000.0000 23,935,198
2000.0000 47,870,395
5000.0000 119,675,988
10,000.0000 239,351,976
ZCP tỷ lệ
28 tháng Hai 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ