Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Counterparty (ZCP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Counterparty được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Counterparty trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Counterpartys hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). The Counterparty là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ZCP có thể được viết ZCP. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Counterparty cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Hai 2022 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZCP có 15 chữ số có nghĩa.


ITL ZCP
coinmill.com
1000 0.0414
2000 0.0828
5000 0.2071
10,000 0.4141
20,000 0.8282
50,000 2.0705
100,000 4.1411
200,000 8.2822
500,000 20.7054
1,000,000 41.4108
2,000,000 82.8216
5,000,000 207.0541
10,000,000 414.1082
20,000,000 828.2163
50,000,000 2070.5408
100,000,000 4141.0816
200,000,000 8282.1632
ITL tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
ZCP ITL
coinmill.com
0.0500 1207
0.1000 2415
0.2000 4830
0.5000 12,074
1.0000 24,148
2.0000 48,297
5.0000 120,741
10.0000 241,483
20.0000 482,966
50.0000 1,207,414
100.0000 2,414,828
200.0000 4,829,656
500.0000 12,074,140
1000.0000 24,148,281
2000.0000 48,296,561
5000.0000 120,741,403
10,000.0000 241,482,806
ZCP tỷ lệ
28 tháng Hai 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ