Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Zetacoin (ZET) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Zetacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zetacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zetacoins hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). The Zetacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ZET có thể được viết ZET. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Zetacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZET có 12 chữ số có nghĩa.


ITL ZET
coinmill.com
1000 868.07
2000 1736.13
5000 4340.33
10,000 8680.66
20,000 17,361.32
50,000 43,403.31
100,000 86,806.62
200,000 173,613.25
500,000 434,033.12
1,000,000 868,066.25
2,000,000 1,736,132.49
5,000,000 4,340,331.24
10,000,000 8,680,662.47
20,000,000 17,361,324.95
50,000,000 43,403,312.37
100,000,000 86,806,624.75
200,000,000 173,613,249.50
ITL tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
ZET ITL
coinmill.com
1000.00 1152
2000.00 2304
5000.00 5760
10,000.00 11,520
20,000.00 23,040
50,000.00 57,599
100,000.00 115,199
200,000.00 230,397
500,000.00 575,993
1,000,000.00 1,151,986
2,000,000.00 2,303,972
5,000,000.00 5,759,929
10,000,000.00 11,519,858
20,000,000.00 23,039,716
50,000,000.00 57,599,291
100,000,000.00 115,198,581
200,000,000.00 230,397,162
ZET tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ