Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Zeitcoin (ZTC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Zeitcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zeitcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zeitcoins hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). The Zeitcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ZTC có thể được viết ZTC. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Zeitcoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZTC có 12 chữ số có nghĩa.


ITL ZTC
coinmill.com
1000 272,410
2000 544,830
5000 1,362,060
10,000 2,724,130
20,000 5,448,250
50,000 13,620,630
100,000 27,241,260
200,000 54,482,520
500,000 136,206,310
1,000,000 272,412,620
2,000,000 544,825,250
5,000,000 1,362,063,120
10,000,000 2,724,126,240
20,000,000 5,448,252,480
50,000,000 13,620,631,190
100,000,000 27,241,262,380
200,000,000 54,482,524,760
ITL tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
ZTC ITL
coinmill.com
500,000 1835
1,000,000 3671
2,000,000 7342
5,000,000 18,355
10,000,000 36,709
20,000,000 73,418
50,000,000 183,545
100,000,000 367,090
200,000,000 734,180
500,000,000 1,835,451
1,000,000,000 3,670,902
2,000,000,000 7,341,804
5,000,000,000 18,354,509
10,000,000,000 36,709,018
20,000,000,000 73,418,037
50,000,000,000 183,545,092
100,000,000,000 367,090,183
ZTC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ