Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Zeitcoin (ZTC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Zeitcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zeitcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zeitcoins hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). The Zeitcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ZTC có thể được viết ZTC. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Zeitcoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZTC có 12 chữ số có nghĩa.


ITL ZTC
coinmill.com
1000 271,140
2000 542,290
5000 1,355,720
10,000 2,711,430
20,000 5,422,860
50,000 13,557,160
100,000 27,114,310
200,000 54,228,630
500,000 135,571,570
1,000,000 271,143,150
2,000,000 542,286,300
5,000,000 1,355,715,750
10,000,000 2,711,431,490
20,000,000 5,422,862,980
50,000,000 13,557,157,460
100,000,000 27,114,314,910
200,000,000 54,228,629,820
ITL tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
ZTC ITL
coinmill.com
500,000 1844
1,000,000 3688
2,000,000 7376
5,000,000 18,440
10,000,000 36,881
20,000,000 73,762
50,000,000 184,404
100,000,000 368,809
200,000,000 737,618
500,000,000 1,844,044
1,000,000,000 3,688,089
2,000,000,000 7,376,178
5,000,000,000 18,440,444
10,000,000,000 36,880,888
20,000,000,000 73,761,775
50,000,000,000 184,404,438
100,000,000,000 368,808,876
ZTC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ