Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ixcoin và Riel Campuchia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ixcoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Riel Campuchia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Campuchia Riels hoặc Ixcoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ixcoin là tiền tệ không có nước. Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Ký hiệu IXC có thể được viết IXC. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái the Ixcoin cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Bảy 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi IXC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa.


IXC KHR
coinmill.com
5.000 4400
10.000 8800
20.000 17,500
50.000 43,800
100.000 87,700
200.000 175,400
500.000 438,500
1000.000 877,000
2000.000 1,754,000
5000.000 4,384,900
10,000.000 8,769,800
20,000.000 17,539,600
50,000.000 43,849,000
100,000.000 87,698,000
200,000.000 175,395,900
500,000.000 438,489,800
1,000,000.000 876,979,600
IXC tỷ lệ
12 tháng Bảy 2020
KHR IXC
coinmill.com
5000 5.701
10,000 11.403
20,000 22.806
50,000 57.014
100,000 114.028
200,000 228.055
500,000 570.139
1,000,000 1140.277
2,000,000 2280.555
5,000,000 5701.387
10,000,000 11,402.774
20,000,000 22,805.549
50,000,000 57,013.871
100,000,000 114,027.743
200,000,000 228,055.485
500,000,000 570,138.713
1,000,000,000 1,140,277.425
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ