Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ixcoin và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ixcoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Ixcoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ixcoin là tiền tệ không có nước. Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ký hiệu IXC có thể được viết IXC. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái the Ixcoin cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Bảy 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi IXC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


IXC LBP
coinmill.com
5.000 16,050
10.000 32,050
20.000 64,100
50.000 160,300
100.000 320,600
200.000 641,250
500.000 1,603,100
1000.000 3,206,250
2000.000 6,412,450
5000.000 16,031,200
10,000.000 32,062,350
20,000.000 64,124,750
50,000.000 160,311,850
100,000.000 320,623,750
200,000.000 641,247,450
500,000.000 1,603,118,650
1,000,000.000 3,206,237,300
IXC tỷ lệ
12 tháng Bảy 2020
LBP IXC
coinmill.com
10,000 3.119
20,000 6.238
50,000 15.595
100,000 31.189
200,000 62.378
500,000 155.946
1,000,000 311.892
2,000,000 623.784
5,000,000 1559.460
10,000,000 3118.921
20,000,000 6237.841
50,000,000 15,594.604
100,000,000 31,189.207
200,000,000 62,378.415
500,000,000 155,946.037
1,000,000,000 311,892.075
2,000,000,000 623,784.149
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ