Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Ixcoin (IXC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ixcoin và Luxembourgian Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ixcoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Luxembourgian Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Luxembourgian Francs hoặc Ixcoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ixcoin là tiền tệ không có nước. Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Ký hiệu IXC có thể được viết IXC. Tỷ giá hối đoái the Ixcoin cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Bảy 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IXC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa.


IXC LUF
coinmill.com
5.000 38.0
10.000 76.0
20.000 152.0
50.000 380.0
100.000 760.0
200.000 1519.5
500.000 3799.5
1000.000 7598.5
2000.000 15,197.0
5000.000 37,993.0
10,000.000 75,986.0
20,000.000 151,972.5
50,000.000 379,931.0
100,000.000 759,862.0
200,000.000 1,519,724.0
500,000.000 3,799,309.5
1,000,000.000 7,598,619.0
IXC tỷ lệ
12 tháng Bảy 2020
LUF IXC
coinmill.com
20.0 2.632
50.0 6.580
100.0 13.160
200.0 26.321
500.0 65.801
1000.0 131.603
2000.0 263.206
5000.0 658.014
10,000.0 1316.029
20,000.0 2632.057
50,000.0 6580.143
100,000.0 13,160.286
200,000.0 26,320.572
500,000.0 65,801.430
1,000,000.0 131,602.861
2,000,000.0 263,205.722
5,000,000.0 658,014.305
LUF tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ