Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Ixcoin (IXC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ixcoin và Luxembourgian Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ixcoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Luxembourgian Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Luxembourgian Francs hoặc Ixcoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ixcoin là tiền tệ không có nước. Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Ký hiệu IXC có thể được viết IXC. Tỷ giá hối đoái the Ixcoin cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Bảy 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IXC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa.


IXC LUF
coinmill.com
5.000 40.0
10.000 79.5
20.000 159.5
50.000 398.5
100.000 797.0
200.000 1593.5
500.000 3984.0
1000.000 7968.0
2000.000 15,936.5
5000.000 39,840.5
10,000.000 79,681.5
20,000.000 159,363.0
50,000.000 398,407.0
100,000.000 796,814.5
200,000.000 1,593,628.5
500,000.000 3,984,071.5
1,000,000.000 7,968,143.0
IXC tỷ lệ
12 tháng Bảy 2020
LUF IXC
coinmill.com
20.0 2.510
50.0 6.275
100.0 12.550
200.0 25.100
500.0 62.750
1000.0 125.500
2000.0 251.000
5000.0 627.499
10,000.0 1254.998
20,000.0 2509.995
50,000.0 6274.988
100,000.0 12,549.976
200,000.0 25,099.951
500,000.0 62,749.878
1,000,000.0 125,499.757
2,000,000.0 250,999.514
5,000,000.0 627,498.784
LUF tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ