Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Ixcoin (IXC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ixcoin và Luxembourgian Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ixcoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Luxembourgian Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Luxembourgian Francs hoặc Ixcoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ixcoin là tiền tệ không có nước. Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Ký hiệu IXC có thể được viết IXC. Tỷ giá hối đoái the Ixcoin cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Bảy 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IXC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa.


IXC LUF
coinmill.com
5.000 37.5
10.000 75.0
20.000 150.5
50.000 376.0
100.000 752.5
200.000 1505.0
500.000 3762.0
1000.000 7524.0
2000.000 15,048.0
5000.000 37,619.5
10,000.000 75,239.0
20,000.000 150,478.0
50,000.000 376,195.5
100,000.000 752,390.5
200,000.000 1,504,781.0
500,000.000 3,761,953.0
1,000,000.000 7,523,906.0
IXC tỷ lệ
12 tháng Bảy 2020
LUF IXC
coinmill.com
20.0 2.658
50.0 6.645
100.0 13.291
200.0 26.582
500.0 66.455
1000.0 132.910
2000.0 265.819
5000.0 664.548
10,000.0 1329.097
20,000.0 2658.194
50,000.0 6645.484
100,000.0 13,290.969
200,000.0 26,581.938
500,000.0 66,454.844
1,000,000.0 132,909.689
2,000,000.0 265,819.377
5,000,000.0 664,548.444
LUF tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ