The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Ixcoin (IXC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ixcoin và Lats Latvia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ixcoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lats Latvia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Latvian Lati hoặc Ixcoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ixcoin là tiền tệ không có nước. Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). Ký hiệu IXC có thể được viết IXC. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái the Ixcoin cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Bảy 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IXC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa.


IXC LVL
coinmill.com
5.000 0.66
10.000 1.31
20.000 2.62
50.000 6.55
100.000 13.11
200.000 26.22
500.000 65.54
1000.000 131.08
2000.000 262.16
5000.000 655.41
10,000.000 1310.82
20,000.000 2621.64
50,000.000 6554.10
100,000.000 13,108.19
200,000.000 26,216.38
500,000.000 65,540.95
1,000,000.000 131,081.91
IXC tỷ lệ
12 tháng Bảy 2020
LVL IXC
coinmill.com
0.50 3.814
1.00 7.629
2.00 15.258
5.00 38.144
10.00 76.288
20.00 152.576
50.00 381.441
100.00 762.882
200.00 1525.764
500.00 3814.409
1000.00 7628.818
2000.00 15,257.636
5000.00 38,144.089
10,000.00 76,288.178
20,000.00 152,576.355
50,000.00 381,440.888
100,000.00 762,881.777
LVL tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ