The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Ixcoin (IXC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ixcoin và Lats Latvia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ixcoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lats Latvia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Latvian Lati hoặc Ixcoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ixcoin là tiền tệ không có nước. Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). Ký hiệu IXC có thể được viết IXC. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái the Ixcoin cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Bảy 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IXC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa.


IXC LVL
coinmill.com
5.000 0.66
10.000 1.32
20.000 2.64
50.000 6.59
100.000 13.18
200.000 26.37
500.000 65.92
1000.000 131.85
2000.000 263.70
5000.000 659.25
10,000.000 1318.50
20,000.000 2636.99
50,000.000 6592.48
100,000.000 13,184.95
200,000.000 26,369.90
500,000.000 65,924.76
1,000,000.000 131,849.51
IXC tỷ lệ
12 tháng Bảy 2020
LVL IXC
coinmill.com
0.50 3.792
1.00 7.584
2.00 15.169
5.00 37.922
10.00 75.844
20.00 151.688
50.00 379.220
100.00 758.440
200.00 1516.881
500.00 3792.202
1000.00 7584.404
2000.00 15,168.809
5000.00 37,922.022
10,000.00 75,844.043
20,000.00 151,688.087
50,000.00 379,220.217
100,000.00 758,440.434
LVL tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ