Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Ixcoin (IXC) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ixcoin và Mexico Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ixcoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Pesos hoặc Ixcoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ixcoin là tiền tệ không có nước. Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu IXC có thể được viết IXC. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái the Ixcoin cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Bảy 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IXC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa.


IXC MXN
coinmill.com
5.000 20.55
10.000 41.10
20.000 82.25
50.000 205.55
100.000 411.15
200.000 822.25
500.000 2055.65
1000.000 4111.30
2000.000 8222.65
5000.000 20,556.60
10,000.000 41,113.20
20,000.000 82,226.40
50,000.000 205,566.00
100,000.000 411,131.95
200,000.000 822,263.95
500,000.000 2,055,659.80
1,000,000.000 4,111,319.65
IXC tỷ lệ
12 tháng Bảy 2020
MXN IXC
coinmill.com
10.00 2.432
20.00 4.865
50.00 12.162
100.00 24.323
200.00 48.646
500.00 121.615
1000.00 243.231
2000.00 486.462
5000.00 1216.155
10,000.00 2432.309
20,000.00 4864.618
50,000.00 12,161.545
100,000.00 24,323.091
200,000.00 48,646.181
500,000.00 121,615.453
1,000,000.00 243,230.906
2,000,000.00 486,461.812
MXN tỷ lệ
14 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ