Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ixcoin và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ixcoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Ixcoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ixcoin là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu IXC có thể được viết IXC. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái the Ixcoin cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Bảy 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IXC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


IXC NOK
coinmill.com
5.000 11.5
10.000 23.5
20.000 46.5
50.000 116.5
100.000 232.5
200.000 465.0
500.000 1163.0
1000.000 2326.0
2000.000 4652.5
5000.000 11,631.0
10,000.000 23,261.5
20,000.000 46,523.5
50,000.000 116,308.5
100,000.000 232,616.5
200,000.000 465,233.0
500,000.000 1,163,082.5
1,000,000.000 2,326,165.0
IXC tỷ lệ
12 tháng Bảy 2020
NOK IXC
coinmill.com
10.0 4.299
20.0 8.598
50.0 21.495
100.0 42.989
200.0 85.978
500.0 214.946
1000.0 429.892
2000.0 859.784
5000.0 2149.460
10,000.0 4298.921
20,000.0 8597.841
50,000.0 21,494.604
100,000.0 42,989.207
200,000.0 85,978.415
500,000.0 214,946.037
1,000,000.0 429,892.075
2,000,000.0 859,784.149
NOK tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ