Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ixcoin và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ixcoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Ixcoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ixcoin là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu IXC có thể được viết IXC. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái the Ixcoin cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Bảy 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IXC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


IXC NOK
coinmill.com
5.000 11.0
10.000 22.0
20.000 44.5
50.000 111.0
100.000 222.5
200.000 445.0
500.000 1112.0
1000.000 2224.0
2000.000 4448.5
5000.000 11,120.5
10,000.000 22,241.5
20,000.000 44,483.0
50,000.000 111,207.0
100,000.000 222,414.0
200,000.000 444,827.5
500,000.000 1,112,069.0
1,000,000.000 2,224,138.0
IXC tỷ lệ
12 tháng Bảy 2020
NOK IXC
coinmill.com
10.0 4.496
20.0 8.992
50.0 22.481
100.0 44.961
200.0 89.922
500.0 224.806
1000.0 449.612
2000.0 899.225
5000.0 2248.062
10,000.0 4496.124
20,000.0 8992.248
50,000.0 22,480.619
100,000.0 44,961.239
200,000.0 89,922.477
500,000.0 224,806.193
1,000,000.0 449,612.387
2,000,000.0 899,224.774
NOK tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ