Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ixcoin và Nepal Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ixcoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nepal Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nepal Rupees hoặc Ixcoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ixcoin là tiền tệ không có nước. Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Ký hiệu IXC có thể được viết IXC. Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái the Ixcoin cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Bảy 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi IXC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa.


IXC NPR
coinmill.com
5.000 140.75
10.000 281.45
20.000 562.90
50.000 1407.30
100.000 2814.55
200.000 5629.15
500.000 14,072.80
1000.000 28,145.65
2000.000 56,291.25
5000.000 140,728.15
10,000.000 281,456.25
20,000.000 562,912.55
50,000.000 1,407,281.35
100,000.000 2,814,562.75
200,000.000 5,629,125.50
500,000.000 14,072,813.70
1,000,000.000 28,145,627.40
IXC tỷ lệ
12 tháng Bảy 2020
NPR IXC
coinmill.com
100.00 3.553
200.00 7.106
500.00 17.765
1000.00 35.529
2000.00 71.059
5000.00 177.647
10,000.00 355.295
20,000.00 710.590
50,000.00 1776.475
100,000.00 3552.950
200,000.00 7105.900
500,000.00 17,764.749
1,000,000.00 35,529.498
2,000,000.00 71,058.995
5,000,000.00 177,647.488
10,000,000.00 355,294.976
20,000,000.00 710,589.952
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ