Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ixcoin và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ixcoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Ixcoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ixcoin là tiền tệ không có nước. Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu IXC có thể được viết IXC. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Ixcoin cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Bảy 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IXC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


IXC NZD
coinmill.com
5.000 1.80
10.000 3.60
20.000 7.30
50.000 18.10
100.000 36.30
200.000 72.60
500.000 181.40
1000.000 362.80
2000.000 725.70
5000.000 1814.10
10,000.000 3628.30
20,000.000 7256.60
50,000.000 18,141.50
100,000.000 36,283.00
200,000.000 72,565.90
500,000.000 181,414.80
1,000,000.000 362,829.50
IXC tỷ lệ
12 tháng Bảy 2020
NZD IXC
coinmill.com
1.00 2.756
2.00 5.512
5.00 13.781
10.00 27.561
20.00 55.122
50.00 137.806
100.00 275.612
200.00 551.223
500.00 1378.058
1000.00 2756.115
2000.00 5512.231
5000.00 13,780.577
10,000.00 27,561.154
20,000.00 55,122.308
50,000.00 137,805.771
100,000.00 275,611.541
200,000.00 551,223.082
NZD tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ