Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

Euro (EUR) và Ixcoin (IXC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ixcoin và Tôla Xlôvênia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ixcoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tôla Xlôvênia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovenia Tolars hoặc Ixcoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ixcoin là tiền tệ không có nước. Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). Ký hiệu IXC có thể được viết IXC. Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Tỷ giá hối đoái the Ixcoin cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Bảy 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IXC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa.


IXC SIT
coinmill.com
5.000 241.9
10.000 483.8
20.000 967.6
50.000 2419.0
100.000 4837.9
200.000 9675.9
500.000 24,189.7
1000.000 48,379.4
2000.000 96,758.8
5000.000 241,896.9
10,000.000 483,793.8
20,000.000 967,587.7
50,000.000 2,418,969.2
100,000.000 4,837,938.5
200,000.000 9,675,876.9
500,000.000 24,189,692.4
1,000,000.000 48,379,384.7
IXC tỷ lệ
12 tháng Bảy 2020
SIT IXC
coinmill.com
200.0 4.134
500.0 10.335
1000.0 20.670
2000.0 41.340
5000.0 103.350
10,000.0 206.700
20,000.0 413.399
50,000.0 1033.498
100,000.0 2066.996
200,000.0 4133.992
500,000.0 10,334.981
1,000,000.0 20,669.961
2,000,000.0 41,339.922
5,000,000.0 103,349.805
10,000,000.0 206,699.611
20,000,000.0 413,399.222
50,000,000.0 1,033,498.054
SIT tỷ lệ
3 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ