Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ixcoin và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ixcoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Ixcoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ixcoin là tiền tệ không có nước. Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu IXC có thể được viết IXC. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái the Ixcoin cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Bảy 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi IXC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


IXC VEF
coinmill.com
5.000 278,319
10.000 556,638
20.000 1,113,277
50.000 2,783,192
100.000 5,566,384
200.000 11,132,768
500.000 27,831,921
1000.000 55,663,842
2000.000 111,327,684
5000.000 278,319,209
10,000.000 556,638,418
20,000.000 1,113,276,836
50,000.000 2,783,192,091
100,000.000 5,566,384,182
200,000.000 11,132,768,363
500,000.000 27,831,920,908
1,000,000.000 55,663,841,816
IXC tỷ lệ
12 tháng Bảy 2020
VEF IXC
coinmill.com
200,000 3.593
500,000 8.982
1,000,000 17.965
2,000,000 35.930
5,000,000 89.825
10,000,000 179.650
20,000,000 359.300
50,000,000 898.249
100,000,000 1796.498
200,000,000 3592.997
500,000,000 8982.492
1,000,000,000 17,964.984
2,000,000,000 35,929.967
5,000,000,000 89,824.918
10,000,000,000 179,649.835
20,000,000,000 359,299.670
50,000,000,000 898,249.175
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ