Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ixcoin và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ixcoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Ixcoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ixcoin là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu IXC có thể được viết IXC. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Ixcoin cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Bảy 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IXC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


IXC XOF
coinmill.com
5.000 629
10.000 1258
20.000 2516
50.000 6291
100.000 12,582
200.000 25,164
500.000 62,910
1000.000 125,821
2000.000 251,641
5000.000 629,103
10,000.000 1,258,206
20,000.000 2,516,413
50,000.000 6,291,032
100,000.000 12,582,065
200,000.000 25,164,130
500,000.000 62,910,325
1,000,000.000 125,820,650
IXC tỷ lệ
12 tháng Bảy 2020
XOF IXC
coinmill.com
500 3.974
1000 7.948
2000 15.896
5000 39.739
10,000 79.478
20,000 158.956
50,000 397.391
100,000 794.782
200,000 1589.564
500,000 3973.910
1,000,000 7947.821
2,000,000 15,895.642
5,000,000 39,739.105
10,000,000 79,478.210
20,000,000 158,956.420
50,000,000 397,391.049
100,000,000 794,782.098
XOF tỷ lệ
29 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ