Dinar Nam Tư (YUM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng các loại tiền tệ của Bosnia và Herzegovina, Croatia, Macedonia, và Slovenia (ngang) khi đất nước chia tay.

Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu (BAM) và Ixcoin (IXC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ixcoin và Nam Tư Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ixcoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nam Tư Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nam Tư dinar hoặc Ixcoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ixcoin là tiền tệ không có nước. Dinar Nam Tư là tiền tệ Nam Tư (Serbia và Montenegro, YU, YUG). Ký hiệu IXC có thể được viết IXC. Ký hiệu YUM có thể được viết Din. Dinar Nam Tư được chia thành 100 paras. Tỷ giá hối đoái the Ixcoin cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Bảy 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dinar Nam Tư cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi IXC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YUM có 5 chữ số có nghĩa.


IXC YUM
coinmill.com
5.000 2.0
10.000 4.0
20.000 8.0
50.000 19.5
100.000 39.0
200.000 78.0
500.000 194.5
1000.000 389.5
2000.000 778.5
5000.000 1946.5
10,000.000 3893.0
20,000.000 7786.0
50,000.000 19,465.0
100,000.000 38,929.5
200,000.000 77,859.0
500,000.000 194,647.5
1,000,000.000 389,295.5
IXC tỷ lệ
12 tháng Bảy 2020
YUM IXC
coinmill.com
1.0 2.569
2.0 5.137
5.0 12.844
10.0 25.687
20.0 51.375
50.0 128.437
100.0 256.874
200.0 513.749
500.0 1284.372
1000.0 2568.743
2000.0 5137.486
5000.0 12,843.716
10,000.0 25,687.431
20,000.0 51,374.863
50,000.0 128,437.156
100,000.0 256,874.313
200,000.0 513,748.625
YUM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ