Turkmenistan Old Menat (TMM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Turkmenistan New Menat (TMT) vào ngày 01 Tháng 1 2009.
Một TMT tương đương đến 5000 TMM.

Jersey Pound (JEP) và Manat Turkmenistan (TMT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Jersey Pound và Old Turkmenistan Manat được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Jersey Pound. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Turkmenistan Manat trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Old Turkmenistan Manats hoặc Jersey Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Jersey là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark). Turkmenistan Old Manat là tiền tệ Turkmenistan (TM, TKM). Pound Jersey được chia thành 100 pence. Turkmenistan Old Manat được chia thành 100 tenga. Tỷ giá hối đoái Pound Jersey cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Turkmenistan Old Manat cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JEP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TMM có 4 chữ số có nghĩa.


JEP TMM
coinmill.com
0.50 11,520
1.00 23,039
2.00 46,079
5.00 115,197
10.00 230,394
20.00 460,788
50.00 1,151,971
100.00 2,303,942
200.00 4,607,883
500.00 11,519,708
1000.00 23,039,415
2000.00 46,078,830
5000.00 115,197,075
10,000.00 230,394,150
20,000.00 460,788,301
50,000.00 1,151,970,752
100,000.00 2,303,941,504
JEP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
TMM JEP
coinmill.com
10,000 0.43
20,000 0.87
50,000 2.17
100,000 4.34
200,000 8.68
500,000 21.70
1,000,000 43.40
2,000,000 86.81
5,000,000 217.02
10,000,000 434.04
20,000,000 868.08
50,000,000 2170.19
100,000,000 4340.39
200,000,000 8680.78
500,000,000 21,701.94
1,000,000,000 43,403.88
2,000,000,000 86,807.76
TMM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ