Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và Jamaica Dollar (JMD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Jamaica Dollar và Hà Lan tiền tệ ở hòa lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Jamaica Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Hà Lan tiền tệ ở hòa lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hà Lan guilders hoặc Jamaica đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Jamaica là tiền tệ Jamaica (JM, JAM). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu JMD có thể được viết J$. Dollar Jamaica được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar Jamaica cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi JMD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa.


JMD NLG
coinmill.com
100.00 1.5
200.00 2.5
500.00 6.5
1000.00 13.0
2000.00 26.5
5000.00 66.0
10,000.00 132.5
20,000.00 265.0
50,000.00 662.0
100,000.00 1324.0
200,000.00 2648.5
500,000.00 6621.0
1,000,000.00 13,241.5
2,000,000.00 26,483.5
5,000,000.00 66,208.5
10,000,000.00 132,417.0
20,000,000.00 264,834.5
JMD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NLG JMD
coinmill.com
2.0 151.04
5.0 377.59
10.0 755.19
20.0 1510.38
50.0 3775.94
100.0 7551.89
200.0 15,103.78
500.0 37,759.45
1000.0 75,518.90
2000.0 151,037.80
5000.0 377,594.50
10,000.0 755,189.00
20,000.0 1,510,378.00
50,000.0 3,775,944.99
100,000.0 7,551,889.98
200,000.0 15,103,779.96
500,000.0 37,759,449.89
NLG tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ