Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Shilling Kenya được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Kenya trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kenya shilling hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Shilling Kenya là tiền tệ Kenya (KE, KEN). Ký hiệu KES có thể được viết K Sh. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Shilling Kenya được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Kenya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KES có 4 chữ số có nghĩa.


JPY KES
coinmill.com
100 86.86
200 173.71
500 434.28
1000 868.55
2000 1737.10
5000 4342.75
10,000 8685.50
20,000 17,371.00
50,000 43,427.50
100,000 86,855.01
200,000 173,710.02
500,000 434,275.04
1,000,000 868,550.08
2,000,000 1,737,100.17
5,000,000 4,342,750.42
10,000,000 8,685,500.83
20,000,000 17,371,001.66
JPY tỷ lệ
15 tháng Mười hai 2025
KES JPY
coinmill.com
100.00 115
200.00 230
500.00 576
1000.00 1151
2000.00 2303
5000.00 5757
10,000.00 11,513
20,000.00 23,027
50,000.00 57,567
100,000.00 115,134
200,000.00 230,269
500,000.00 575,672
1,000,000.00 1,151,344
2,000,000.00 2,302,688
5,000,000.00 5,756,720
10,000,000.00 11,513,441
20,000,000.00 23,026,882
KES tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ