Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Shilling Kenya được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Kenya trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kenya shilling hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Shilling Kenya là tiền tệ Kenya (KE, KEN). Ký hiệu KES có thể được viết K Sh. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Shilling Kenya được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Kenya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KES có 4 chữ số có nghĩa.


JPY KES
coinmill.com
100 93.35
200 186.70
500 466.74
1000 933.48
2000 1866.96
5000 4667.40
10,000 9334.79
20,000 18,669.58
50,000 46,673.95
100,000 93,347.91
200,000 186,695.81
500,000 466,739.53
1,000,000 933,479.06
2,000,000 1,866,958.13
5,000,000 4,667,395.31
10,000,000 9,334,790.63
20,000,000 18,669,581.26
JPY tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
KES JPY
coinmill.com
100.00 107
200.00 214
500.00 536
1000.00 1071
2000.00 2143
5000.00 5356
10,000.00 10,713
20,000.00 21,425
50,000.00 53,563
100,000.00 107,126
200,000.00 214,252
500,000.00 535,631
1,000,000.00 1,071,261
2,000,000.00 2,142,523
5,000,000.00 5,356,307
10,000,000.00 10,712,613
20,000,000.00 21,425,226
KES tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ