Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Shilling Kenya được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Kenya trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kenya shilling hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Shilling Kenya là tiền tệ Kenya (KE, KEN). Ký hiệu KES có thể được viết K Sh. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Shilling Kenya được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Kenya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KES có 4 chữ số có nghĩa.


JPY KES
coinmill.com
100 91.36
200 182.72
500 456.80
1000 913.60
2000 1827.19
5000 4567.99
10,000 9135.97
20,000 18,271.94
50,000 45,679.86
100,000 91,359.71
200,000 182,719.42
500,000 456,798.56
1,000,000 913,597.12
2,000,000 1,827,194.24
5,000,000 4,567,985.61
10,000,000 9,135,971.22
20,000,000 18,271,942.45
JPY tỷ lệ
25 tháng Tám 2025
KES JPY
coinmill.com
100.00 109
200.00 219
500.00 547
1000.00 1095
2000.00 2189
5000.00 5473
10,000.00 10,946
20,000.00 21,891
50,000.00 54,729
100,000.00 109,457
200,000.00 218,915
500,000.00 547,287
1,000,000.00 1,094,574
2,000,000.00 2,189,149
5,000,000.00 5,472,872
10,000,000.00 10,945,744
20,000,000.00 21,891,488
KES tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ