Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Shilling Kenya được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Kenya trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kenya shilling hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Shilling Kenya là tiền tệ Kenya (KE, KEN). Ký hiệu KES có thể được viết K Sh. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Shilling Kenya được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Kenya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KES có 4 chữ số có nghĩa.


JPY KES
coinmill.com
100 88.19
200 176.38
500 440.96
1000 881.92
2000 1763.84
5000 4409.61
10,000 8819.22
20,000 17,638.44
50,000 44,096.11
100,000 88,192.22
200,000 176,384.43
500,000 440,961.08
1,000,000 881,922.15
2,000,000 1,763,844.31
5,000,000 4,409,610.77
10,000,000 8,819,221.55
20,000,000 17,638,443.09
JPY tỷ lệ
30 tháng Mười 2025
KES JPY
coinmill.com
100.00 113
200.00 227
500.00 567
1000.00 1134
2000.00 2268
5000.00 5669
10,000.00 11,339
20,000.00 22,678
50,000.00 56,694
100,000.00 113,389
200,000.00 226,777
500,000.00 566,943
1,000,000.00 1,133,887
2,000,000.00 2,267,774
5,000,000.00 5,669,435
10,000,000.00 11,338,869
20,000,000.00 22,677,739
KES tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ