Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


JPY KGS
coinmill.com
100 56
200 113
500 282
1000 564
2000 1129
5000 2821
10,000 5643
20,000 11,285
50,000 28,213
100,000 56,426
200,000 112,852
500,000 282,129
1,000,000 564,258
2,000,000 1,128,516
5,000,000 2,821,289
10,000,000 5,642,578
20,000,000 11,285,156
JPY tỷ lệ
30 tháng Mười 2025
KGS JPY
coinmill.com
50 89
100 177
200 354
500 886
1000 1772
2000 3544
5000 8861
10,000 17,722
20,000 35,445
50,000 88,612
100,000 177,224
200,000 354,448
500,000 886,120
1,000,000 1,772,240
2,000,000 3,544,479
5,000,000 8,861,198
10,000,000 17,722,395
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ