Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


JPY KGS
coinmill.com
100 56
200 111
500 278
1000 556
2000 1111
5000 2779
10,000 5557
20,000 11,114
50,000 27,785
100,000 55,570
200,000 111,140
500,000 277,851
1,000,000 555,702
2,000,000 1,111,405
5,000,000 2,778,511
10,000,000 5,557,023
20,000,000 11,114,046
JPY tỷ lệ
15 tháng Mười hai 2025
KGS JPY
coinmill.com
50 90
100 180
200 360
500 900
1000 1800
2000 3599
5000 8998
10,000 17,995
20,000 35,990
50,000 89,976
100,000 179,952
200,000 359,905
500,000 899,762
1,000,000 1,799,525
2,000,000 3,599,049
5,000,000 8,997,623
10,000,000 17,995,247
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ