Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


JPY KGS
coinmill.com
100 58
200 117
500 292
1000 585
2000 1169
5000 2923
10,000 5845
20,000 11,690
50,000 29,226
100,000 58,452
200,000 116,905
500,000 292,262
1,000,000 584,524
2,000,000 1,169,047
5,000,000 2,922,618
10,000,000 5,845,236
20,000,000 11,690,472
JPY tỷ lệ
25 tháng Tám 2025
KGS JPY
coinmill.com
50 86
100 171
200 342
500 855
1000 1711
2000 3422
5000 8554
10,000 17,108
20,000 34,216
50,000 85,540
100,000 171,079
200,000 342,159
500,000 855,397
1,000,000 1,710,795
2,000,000 3,421,590
5,000,000 8,553,975
10,000,000 17,107,949
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ