Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


JPY KGS
coinmill.com
100 60
200 121
500 302
1000 603
2000 1206
5000 3016
10,000 6032
20,000 12,063
50,000 30,158
100,000 60,317
200,000 120,634
500,000 301,584
1,000,000 603,169
2,000,000 1,206,338
5,000,000 3,015,845
10,000,000 6,031,689
20,000,000 12,063,379
JPY tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
KGS JPY
coinmill.com
50 83
100 166
200 332
500 829
1000 1658
2000 3316
5000 8290
10,000 16,579
20,000 33,158
50,000 82,896
100,000 165,791
200,000 331,582
500,000 828,955
1,000,000 1,657,910
2,000,000 3,315,821
5,000,000 8,289,552
10,000,000 16,579,103
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ