Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


JPY KGS
coinmill.com
100 60
200 119
500 299
1000 597
2000 1194
5000 2986
10,000 5972
20,000 11,945
50,000 29,862
100,000 59,724
200,000 119,449
500,000 298,622
1,000,000 597,244
2,000,000 1,194,488
5,000,000 2,986,221
10,000,000 5,972,442
20,000,000 11,944,883
JPY tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
KGS JPY
coinmill.com
50 84
100 167
200 335
500 837
1000 1674
2000 3349
5000 8372
10,000 16,744
20,000 33,487
50,000 83,718
100,000 167,436
200,000 334,871
500,000 837,179
1,000,000 1,674,357
2,000,000 3,348,714
5,000,000 8,371,786
10,000,000 16,743,571
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ