Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Riel Campuchia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Riel Campuchia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Campuchia Riels hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa.


JPY KHR
coinmill.com
100 2600
200 5200
500 12,900
1000 25,800
2000 51,600
5000 129,100
10,000 258,100
20,000 516,200
50,000 1,290,600
100,000 2,581,100
200,000 5,162,200
500,000 12,905,500
1,000,000 25,811,100
2,000,000 51,622,100
5,000,000 129,055,300
10,000,000 258,110,500
20,000,000 516,221,000
JPY tỷ lệ
3 tháng Mười hai 2025
KHR JPY
coinmill.com
5000 194
10,000 387
20,000 775
50,000 1937
100,000 3874
200,000 7749
500,000 19,372
1,000,000 38,743
2,000,000 77,486
5,000,000 193,715
10,000,000 387,431
20,000,000 774,862
50,000,000 1,937,155
100,000,000 3,874,310
200,000,000 7,748,619
500,000,000 19,371,548
1,000,000,000 38,743,096
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ