Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Riel Campuchia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Riel Campuchia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Campuchia Riels hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa.


JPY KHR
coinmill.com
100 2700
200 5400
500 13,500
1000 27,100
2000 54,200
5000 135,500
10,000 270,900
20,000 541,900
50,000 1,354,700
100,000 2,709,300
200,000 5,418,600
500,000 13,546,500
1,000,000 27,093,100
2,000,000 54,186,100
5,000,000 135,465,300
10,000,000 270,930,500
20,000,000 541,861,100
JPY tỷ lệ
25 tháng Tám 2025
KHR JPY
coinmill.com
5000 185
10,000 369
20,000 738
50,000 1845
100,000 3691
200,000 7382
500,000 18,455
1,000,000 36,910
2,000,000 73,820
5,000,000 184,549
10,000,000 369,098
20,000,000 738,197
50,000,000 1,845,492
100,000,000 3,690,983
200,000,000 7,381,966
500,000,000 18,454,916
1,000,000,000 36,909,831
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ