Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Riel Campuchia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Riel Campuchia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Campuchia Riels hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa.


JPY KHR
coinmill.com
100 2700
200 5400
500 13,400
1000 26,900
2000 53,700
5000 134,400
10,000 268,700
20,000 537,500
50,000 1,343,700
100,000 2,687,400
200,000 5,374,900
500,000 13,437,200
1,000,000 26,874,500
2,000,000 53,748,900
5,000,000 134,372,300
10,000,000 268,744,500
20,000,000 537,489,100
JPY tỷ lệ
6 tháng Năm 2024
KHR JPY
coinmill.com
5000 186
10,000 372
20,000 744
50,000 1861
100,000 3721
200,000 7442
500,000 18,605
1,000,000 37,210
2,000,000 74,420
5,000,000 186,050
10,000,000 372,101
20,000,000 744,201
50,000,000 1,860,503
100,000,000 3,721,006
200,000,000 7,442,012
500,000,000 18,605,030
1,000,000,000 37,210,060
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ