Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Riel Campuchia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Riel Campuchia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Campuchia Riels hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa.


JPY KHR
coinmill.com
100 2800
200 5600
500 14,000
1000 28,000
2000 55,900
5000 139,800
10,000 279,600
20,000 559,100
50,000 1,397,900
100,000 2,795,700
200,000 5,591,500
500,000 13,978,600
1,000,000 27,957,300
2,000,000 55,914,600
5,000,000 139,786,400
10,000,000 279,572,800
20,000,000 559,145,500
JPY tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
KHR JPY
coinmill.com
5000 179
10,000 358
20,000 715
50,000 1788
100,000 3577
200,000 7154
500,000 17,884
1,000,000 35,769
2,000,000 71,538
5,000,000 178,844
10,000,000 357,689
20,000,000 715,377
50,000,000 1,788,443
100,000,000 3,576,886
200,000,000 7,153,773
500,000,000 17,884,432
1,000,000,000 35,768,864
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ