Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Riel Campuchia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Riel Campuchia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Campuchia Riels hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa.


JPY KHR
coinmill.com
100 2700
200 5300
500 13,300
1000 26,500
2000 53,100
5000 132,700
10,000 265,300
20,000 530,700
50,000 1,326,700
100,000 2,653,500
200,000 5,306,900
500,000 13,267,300
1,000,000 26,534,600
2,000,000 53,069,100
5,000,000 132,672,900
10,000,000 265,345,700
20,000,000 530,691,500
JPY tỷ lệ
19 tháng Mười 2025
KHR JPY
coinmill.com
5000 188
10,000 377
20,000 754
50,000 1884
100,000 3769
200,000 7537
500,000 18,843
1,000,000 37,687
2,000,000 75,373
5,000,000 188,433
10,000,000 376,867
20,000,000 753,734
50,000,000 1,884,334
100,000,000 3,768,668
200,000,000 7,537,336
500,000,000 18,843,341
1,000,000,000 37,686,681
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ