Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Won Triều Tiên được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Triều Tiên trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bắc Triều Tiên Won hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Bắc Triều Tiên Won là tiền tệ Bắc Triều Tiên (Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, KP, PRK). Ký hiệu KPW có thể được viết Wn. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Bắc Triều Tiên Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bắc Triều Tiên Won cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KPW có 4 chữ số có nghĩa.


JPY KPW
coinmill.com
100 581.83
200 1163.66
500 2909.15
1000 5818.30
2000 11,636.61
5000 29,091.52
10,000 58,183.04
20,000 116,366.07
50,000 290,915.18
100,000 581,830.35
200,000 1,163,660.70
500,000 2,909,151.76
1,000,000 5,818,303.52
2,000,000 11,636,607.03
5,000,000 29,091,517.59
10,000,000 58,183,035.17
20,000,000 116,366,070.34
JPY tỷ lệ
30 tháng Mười 2025
KPW JPY
coinmill.com
500.00 86
1000.00 172
2000.00 344
5000.00 859
10,000.00 1719
20,000.00 3437
50,000.00 8594
100,000.00 17,187
200,000.00 34,374
500,000.00 85,936
1,000,000.00 171,871
2,000,000.00 343,743
5,000,000.00 859,357
10,000,000.00 1,718,714
20,000,000.00 3,437,428
50,000,000.00 8,593,570
100,000,000.00 17,187,140
KPW tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ