Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


JPY KRW
coinmill.com
100 928
200 1856
500 4640
1000 9280
2000 18,560
5000 46,399
10,000 92,799
20,000 185,597
50,000 463,993
100,000 927,986
200,000 1,855,972
500,000 4,639,931
1,000,000 9,279,861
2,000,000 18,559,722
5,000,000 46,399,305
10,000,000 92,798,610
20,000,000 185,597,220
JPY tỷ lệ
15 tháng Bảy 2025
KRW JPY
coinmill.com
1000 108
2000 216
5000 539
10,000 1078
20,000 2155
50,000 5388
100,000 10,776
200,000 21,552
500,000 53,880
1,000,000 107,760
2,000,000 215,520
5,000,000 538,801
10,000,000 1,077,602
20,000,000 2,155,205
50,000,000 5,388,012
100,000,000 10,776,023
200,000,000 21,552,047
KRW tỷ lệ
15 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ