Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


JPY KRW
coinmill.com
100 924
200 1849
500 4621
1000 9243
2000 18,486
5000 46,214
10,000 92,428
20,000 184,855
50,000 462,138
100,000 924,276
200,000 1,848,552
500,000 4,621,379
1,000,000 9,242,758
2,000,000 18,485,517
5,000,000 46,213,792
10,000,000 92,427,585
20,000,000 184,855,169
JPY tỷ lệ
30 tháng Mười 2025
KRW JPY
coinmill.com
1000 108
2000 216
5000 541
10,000 1082
20,000 2164
50,000 5410
100,000 10,819
200,000 21,639
500,000 54,096
1,000,000 108,193
2,000,000 216,386
5,000,000 540,964
10,000,000 1,081,928
20,000,000 2,163,856
50,000,000 5,409,640
100,000,000 10,819,281
200,000,000 21,638,562
KRW tỷ lệ
30 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ