Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


JPY KRW
coinmill.com
100 951
200 1901
500 4753
1000 9505
2000 19,011
5000 47,527
10,000 95,054
20,000 190,108
50,000 475,271
100,000 950,541
200,000 1,901,082
500,000 4,752,705
1,000,000 9,505,410
2,000,000 19,010,821
5,000,000 47,527,052
10,000,000 95,054,104
20,000,000 190,108,209
JPY tỷ lệ
15 tháng Mười hai 2025
KRW JPY
coinmill.com
1000 105
2000 210
5000 526
10,000 1052
20,000 2104
50,000 5260
100,000 10,520
200,000 21,041
500,000 52,602
1,000,000 105,203
2,000,000 210,406
5,000,000 526,016
10,000,000 1,052,032
20,000,000 2,104,065
50,000,000 5,260,162
100,000,000 10,520,324
200,000,000 21,040,649
KRW tỷ lệ
15 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ