Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


JPY KRW
coinmill.com
100 953
200 1906
500 4765
1000 9531
2000 19,062
5000 47,654
10,000 95,308
20,000 190,615
50,000 476,538
100,000 953,077
200,000 1,906,154
500,000 4,765,385
1,000,000 9,530,770
2,000,000 19,061,540
5,000,000 47,653,850
10,000,000 95,307,699
20,000,000 190,615,399
JPY tỷ lệ
12 tháng Sáu 2025
KRW JPY
coinmill.com
1000 105
2000 210
5000 525
10,000 1049
20,000 2098
50,000 5246
100,000 10,492
200,000 20,985
500,000 52,462
1,000,000 104,923
2,000,000 209,847
5,000,000 524,617
10,000,000 1,049,233
20,000,000 2,098,466
50,000,000 5,246,166
100,000,000 10,492,332
200,000,000 20,984,664
KRW tỷ lệ
12 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ