Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


JPY KRW
coinmill.com
100 943
200 1885
500 4713
1000 9427
2000 18,853
5000 47,134
10,000 94,267
20,000 188,535
50,000 471,337
100,000 942,674
200,000 1,885,349
500,000 4,713,372
1,000,000 9,426,744
2,000,000 18,853,489
5,000,000 47,133,722
10,000,000 94,267,444
20,000,000 188,534,888
JPY tỷ lệ
15 tháng Chín 2025
KRW JPY
coinmill.com
1000 106
2000 212
5000 530
10,000 1061
20,000 2122
50,000 5304
100,000 10,608
200,000 21,216
500,000 53,041
1,000,000 106,081
2,000,000 212,162
5,000,000 530,406
10,000,000 1,060,812
20,000,000 2,121,623
50,000,000 5,304,058
100,000,000 10,608,116
200,000,000 21,216,232
KRW tỷ lệ
15 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ