Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Dinar Kuwait được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dinar Kuwait trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuwait dinar hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa.


JPY KWD
coinmill.com
100 0.197
200 0.394
500 0.984
1000 1.969
2000 3.938
5000 9.845
10,000 19.690
20,000 39.380
50,000 98.449
100,000 196.898
200,000 393.797
500,000 984.492
1,000,000 1968.983
2,000,000 3937.967
5,000,000 9844.916
10,000,000 19,689.833
20,000,000 39,379.665
JPY tỷ lệ
15 tháng Mười hai 2025
KWD JPY
coinmill.com
0.200 102
0.500 254
1.000 508
2.000 1016
5.000 2539
10.000 5079
20.000 10,158
50.000 25,394
100.000 50,788
200.000 101,575
500.000 253,938
1000.000 507,876
2000.000 1,015,753
5000.000 2,539,382
10,000.000 5,078,763
20,000.000 10,157,527
50,000.000 25,393,817
KWD tỷ lệ
15 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ