Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Dinar Kuwait được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dinar Kuwait trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuwait dinar hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa.


JPY KWD
coinmill.com
100 0.212
200 0.424
500 1.059
1000 2.118
2000 4.237
5000 10.592
10,000 21.185
20,000 42.369
50,000 105.923
100,000 211.846
200,000 423.692
500,000 1059.229
1,000,000 2118.458
2,000,000 4236.917
5,000,000 10,592.292
10,000,000 21,184.583
20,000,000 42,369.166
JPY tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
KWD JPY
coinmill.com
0.200 94
0.500 236
1.000 472
2.000 944
5.000 2360
10.000 4720
20.000 9441
50.000 23,602
100.000 47,204
200.000 94,408
500.000 236,021
1000.000 472,041
2000.000 944,083
5000.000 2,360,207
10,000.000 4,720,414
20,000.000 9,440,828
50,000.000 23,602,069
KWD tỷ lệ
14 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ