Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Dinar Kuwait được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dinar Kuwait trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuwait dinar hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa.


JPY KWD
coinmill.com
100 0.199
200 0.397
500 0.993
1000 1.986
2000 3.972
5000 9.930
10,000 19.861
20,000 39.721
50,000 99.303
100,000 198.605
200,000 397.210
500,000 993.025
1,000,000 1986.050
2,000,000 3972.101
5,000,000 9930.252
10,000,000 19,860.504
20,000,000 39,721.008
JPY tỷ lệ
30 tháng Mười 2025
KWD JPY
coinmill.com
0.200 101
0.500 252
1.000 504
2.000 1007
5.000 2518
10.000 5035
20.000 10,070
50.000 25,176
100.000 50,351
200.000 100,702
500.000 251,756
1000.000 503,512
2000.000 1,007,024
5000.000 2,517,559
10,000.000 5,035,119
20,000.000 10,070,238
50,000.000 25,175,595
KWD tỷ lệ
29 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ