Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Dinar Kuwait được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dinar Kuwait trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuwait dinar hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa.


JPY KWD
coinmill.com
100 0.212
200 0.425
500 1.062
1000 2.124
2000 4.248
5000 10.619
10,000 21.238
20,000 42.477
50,000 106.192
100,000 212.385
200,000 424.770
500,000 1061.925
1,000,000 2123.849
2,000,000 4247.699
5,000,000 10,619.247
10,000,000 21,238.495
20,000,000 42,476.990
JPY tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
KWD JPY
coinmill.com
0.200 94
0.500 235
1.000 471
2.000 942
5.000 2354
10.000 4708
20.000 9417
50.000 23,542
100.000 47,084
200.000 94,169
500.000 235,422
1000.000 470,843
2000.000 941,686
5000.000 2,354,216
10,000.000 4,708,432
20,000.000 9,416,863
50,000.000 23,542,158
KWD tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ