Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


JPY LBP
coinmill.com
100 9900
200 19,750
500 49,450
1000 98,850
2000 197,700
5000 494,300
10,000 988,600
20,000 1,977,200
50,000 4,943,000
100,000 9,886,050
200,000 19,772,100
500,000 49,430,200
1,000,000 98,860,400
2,000,000 197,720,800
5,000,000 494,302,000
10,000,000 988,604,000
20,000,000 1,977,208,000
JPY tỷ lệ
18 tháng Tám 2025
LBP JPY
coinmill.com
10,000 101
20,000 202
50,000 506
100,000 1012
200,000 2023
500,000 5058
1,000,000 10,115
2,000,000 20,231
5,000,000 50,576
10,000,000 101,153
20,000,000 202,305
50,000,000 505,764
100,000,000 1,011,527
200,000,000 2,023,055
500,000,000 5,057,637
1,000,000,000 10,115,274
2,000,000,000 20,230,547
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ