Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


JPY LBP
coinmill.com
100 10,000
200 19,950
500 49,900
1000 99,800
2000 199,650
5000 499,100
10,000 998,150
20,000 1,996,350
50,000 4,990,850
100,000 9,981,700
200,000 19,963,350
500,000 49,908,400
1,000,000 99,816,800
2,000,000 199,633,600
5,000,000 499,084,000
10,000,000 998,168,000
20,000,000 1,996,336,000
JPY tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
LBP JPY
coinmill.com
10,000 100
20,000 200
50,000 501
100,000 1002
200,000 2004
500,000 5009
1,000,000 10,018
2,000,000 20,037
5,000,000 50,092
10,000,000 100,184
20,000,000 200,367
50,000,000 500,918
100,000,000 1,001,835
200,000,000 2,003,671
500,000,000 5,009,177
1,000,000,000 10,018,354
2,000,000,000 20,036,707
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ