Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


JPY LBP
coinmill.com
100 10,100
200 20,250
500 50,600
1000 101,250
2000 202,500
5000 506,250
10,000 1,012,450
20,000 2,024,900
50,000 5,062,250
100,000 10,124,500
200,000 20,249,050
500,000 50,622,600
1,000,000 101,245,200
2,000,000 202,490,400
5,000,000 506,226,000
10,000,000 1,012,452,000
20,000,000 2,024,904,000
JPY tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
LBP JPY
coinmill.com
10,000 99
20,000 198
50,000 494
100,000 988
200,000 1975
500,000 4939
1,000,000 9877
2,000,000 19,754
5,000,000 49,385
10,000,000 98,770
20,000,000 197,540
50,000,000 493,851
100,000,000 987,701
200,000,000 1,975,402
500,000,000 4,938,506
1,000,000,000 9,877,011
2,000,000,000 19,754,023
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ