Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


JPY LBP
coinmill.com
100 9400
200 18,850
500 47,100
1000 94,250
2000 188,500
5000 471,200
10,000 942,450
20,000 1,884,900
50,000 4,712,200
100,000 9,424,400
200,000 18,848,850
500,000 47,122,100
1,000,000 94,244,200
2,000,000 188,488,400
5,000,000 471,221,000
10,000,000 942,442,000
20,000,000 1,884,884,000
JPY tỷ lệ
30 tháng Mười một 2025
LBP JPY
coinmill.com
10,000 106
20,000 212
50,000 531
100,000 1061
200,000 2122
500,000 5305
1,000,000 10,611
2,000,000 21,221
5,000,000 53,054
10,000,000 106,107
20,000,000 212,215
50,000,000 530,537
100,000,000 1,061,073
200,000,000 2,122,147
500,000,000 5,305,366
1,000,000,000 10,610,733
2,000,000,000 21,221,465
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ