Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


JPY LBP
coinmill.com
100 9900
200 19,800
500 49,500
1000 99,000
2000 198,050
5000 495,100
10,000 990,200
20,000 1,980,400
50,000 4,951,000
100,000 9,902,000
200,000 19,804,000
500,000 49,510,000
1,000,000 99,020,000
2,000,000 198,040,000
5,000,000 495,100,000
10,000,000 990,200,000
20,000,000 1,980,400,000
JPY tỷ lệ
2 tháng Mười 2025
LBP JPY
coinmill.com
10,000 101
20,000 202
50,000 505
100,000 1010
200,000 2020
500,000 5049
1,000,000 10,099
2,000,000 20,198
5,000,000 50,495
10,000,000 100,990
20,000,000 201,979
50,000,000 504,948
100,000,000 1,009,897
200,000,000 2,019,794
500,000,000 5,049,485
1,000,000,000 10,098,970
2,000,000,000 20,197,940
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ