Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


JPY LBP
coinmill.com
100 10,200
200 20,450
500 51,100
1000 102,200
2000 204,400
5000 511,050
10,000 1,022,100
20,000 2,044,250
50,000 5,110,600
100,000 10,221,200
200,000 20,442,350
500,000 51,105,900
1,000,000 102,211,800
2,000,000 204,423,600
5,000,000 511,059,000
10,000,000 1,022,118,000
20,000,000 2,044,236,000
JPY tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
LBP JPY
coinmill.com
10,000 98
20,000 196
50,000 489
100,000 978
200,000 1957
500,000 4892
1,000,000 9784
2,000,000 19,567
5,000,000 48,918
10,000,000 97,836
20,000,000 195,672
50,000,000 489,180
100,000,000 978,361
200,000,000 1,956,721
500,000,000 4,891,803
1,000,000,000 9,783,606
2,000,000,000 19,567,212
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ