Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Sri Lanka Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sri Lanka Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sri Lanka Rupees hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa.


JPY LKR
coinmill.com
100 194
200 388
500 969
1000 1939
2000 3878
5000 9694
10,000 19,388
20,000 38,777
50,000 96,942
100,000 193,885
200,000 387,769
500,000 969,423
1,000,000 1,938,847
2,000,000 3,877,693
5,000,000 9,694,234
10,000,000 19,388,467
20,000,000 38,776,935
JPY tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
LKR JPY
coinmill.com
200 103
500 258
1000 516
2000 1032
5000 2579
10,000 5158
20,000 10,315
50,000 25,789
100,000 51,577
200,000 103,154
500,000 257,885
1,000,000 515,771
2,000,000 1,031,541
5,000,000 2,578,853
10,000,000 5,157,705
20,000,000 10,315,410
50,000,000 25,788,526
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ