Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Sri Lanka Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 20 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sri Lanka Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sri Lanka Rupees hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 20 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa.


JPY LKR
coinmill.com
100 186
200 372
500 930
1000 1861
2000 3722
5000 9304
10,000 18,609
20,000 37,217
50,000 93,043
100,000 186,086
200,000 372,172
500,000 930,431
1,000,000 1,860,862
2,000,000 3,721,724
5,000,000 9,304,310
10,000,000 18,608,621
20,000,000 37,217,241
JPY tỷ lệ
20 tháng Mười 2025
LKR JPY
coinmill.com
200 107
500 269
1000 537
2000 1075
5000 2687
10,000 5374
20,000 10,748
50,000 26,869
100,000 53,739
200,000 107,477
500,000 268,693
1,000,000 537,385
2,000,000 1,074,771
5,000,000 2,686,927
10,000,000 5,373,853
20,000,000 10,747,707
50,000,000 26,869,267
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ