Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Sri Lanka Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sri Lanka Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sri Lanka Rupees hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa.


JPY LKR
coinmill.com
100 196
200 392
500 979
1000 1958
2000 3916
5000 9790
10,000 19,581
20,000 39,162
50,000 97,904
100,000 195,808
200,000 391,616
500,000 979,040
1,000,000 1,958,080
2,000,000 3,916,161
5,000,000 9,790,402
10,000,000 19,580,805
20,000,000 39,161,609
JPY tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
LKR JPY
coinmill.com
200 102
500 255
1000 511
2000 1021
5000 2554
10,000 5107
20,000 10,214
50,000 25,535
100,000 51,070
200,000 102,141
500,000 255,352
1,000,000 510,704
2,000,000 1,021,408
5,000,000 2,553,521
10,000,000 5,107,042
20,000,000 10,214,085
50,000,000 25,535,212
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ