Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Sri Lanka Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sri Lanka Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sri Lanka Rupees hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa.


JPY LKR
coinmill.com
100 190
200 380
500 949
1000 1898
2000 3795
5000 9488
10,000 18,976
20,000 37,951
50,000 94,878
100,000 189,755
200,000 379,510
500,000 948,776
1,000,000 1,897,552
2,000,000 3,795,103
5,000,000 9,487,759
10,000,000 18,975,517
20,000,000 37,951,034
JPY tỷ lệ
25 tháng Tám 2025
LKR JPY
coinmill.com
200 105
500 263
1000 527
2000 1054
5000 2635
10,000 5270
20,000 10,540
50,000 26,350
100,000 52,699
200,000 105,399
500,000 263,497
1,000,000 526,995
2,000,000 1,053,990
5,000,000 2,634,974
10,000,000 5,269,949
20,000,000 10,539,897
50,000,000 26,349,743
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ