Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Sri Lanka Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sri Lanka Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sri Lanka Rupees hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa.


JPY LKR
coinmill.com
100 180
200 361
500 902
1000 1804
2000 3608
5000 9020
10,000 18,040
20,000 36,080
50,000 90,199
100,000 180,399
200,000 360,798
500,000 901,994
1,000,000 1,803,989
2,000,000 3,607,977
5,000,000 9,019,943
10,000,000 18,039,885
20,000,000 36,079,770
JPY tỷ lệ
15 tháng Mười hai 2025
LKR JPY
coinmill.com
200 111
500 277
1000 554
2000 1109
5000 2772
10,000 5543
20,000 11,087
50,000 27,716
100,000 55,433
200,000 110,865
500,000 277,164
1,000,000 554,327
2,000,000 1,108,655
5,000,000 2,771,636
10,000,000 5,543,273
20,000,000 11,086,545
50,000,000 27,716,363
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ