Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


JPY LYD
coinmill.com
100 3.061
200 6.122
500 15.306
1000 30.611
2000 61.223
5000 153.057
10,000 306.115
20,000 612.229
50,000 1530.574
100,000 3061.147
200,000 6122.295
500,000 15,305.737
1,000,000 30,611.474
2,000,000 61,222.948
5,000,000 153,057.370
10,000,000 306,114.739
20,000,000 612,229.479
JPY tỷ lệ
30 tháng Mười 2025
LYD JPY
coinmill.com
5.000 163
10.000 327
20.000 653
50.000 1633
100.000 3267
200.000 6533
500.000 16,334
1000.000 32,667
2000.000 65,335
5000.000 163,337
10,000.000 326,675
20,000.000 653,350
50,000.000 1,633,374
100,000.000 3,266,749
200,000.000 6,533,498
500,000.000 16,333,745
1,000,000.000 32,667,489
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ