Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


JPY LYD
coinmill.com
100 3.150
200 6.300
500 15.750
1000 31.501
2000 63.001
5000 157.503
10,000 315.006
20,000 630.012
50,000 1575.029
100,000 3150.058
200,000 6300.115
500,000 15,750.288
1,000,000 31,500.576
2,000,000 63,001.153
5,000,000 157,502.881
10,000,000 315,005.763
20,000,000 630,011.525
JPY tỷ lệ
17 tháng Tư 2024
LYD JPY
coinmill.com
5.000 159
10.000 317
20.000 635
50.000 1587
100.000 3175
200.000 6349
500.000 15,873
1000.000 31,745
2000.000 63,491
5000.000 158,727
10,000.000 317,455
20,000.000 634,909
50,000.000 1,587,273
100,000.000 3,174,545
200,000.000 6,349,090
500,000.000 15,872,725
1,000,000.000 31,745,451
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ