Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


JPY LYD
coinmill.com
100 3.171
200 6.342
500 15.855
1000 31.711
2000 63.422
5000 158.555
10,000 317.109
20,000 634.218
50,000 1585.546
100,000 3171.091
200,000 6342.182
500,000 15,855.455
1,000,000 31,710.910
2,000,000 63,421.821
5,000,000 158,554.552
10,000,000 317,109.105
20,000,000 634,218.210
JPY tỷ lệ
25 tháng Tám 2025
LYD JPY
coinmill.com
5.000 158
10.000 315
20.000 631
50.000 1577
100.000 3153
200.000 6307
500.000 15,767
1000.000 31,535
2000.000 63,070
5000.000 157,674
10,000.000 315,349
20,000.000 630,698
50,000.000 1,576,744
100,000.000 3,153,489
200,000.000 6,306,978
500,000.000 15,767,444
1,000,000.000 31,534,888
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ