Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


JPY LYD
coinmill.com
100 3.241
200 6.483
500 16.206
1000 32.413
2000 64.826
5000 162.065
10,000 324.130
20,000 648.260
50,000 1620.649
100,000 3241.299
200,000 6482.597
500,000 16,206.493
1,000,000 32,412.985
2,000,000 64,825.970
5,000,000 162,064.925
10,000,000 324,129.850
20,000,000 648,259.700
JPY tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
LYD JPY
coinmill.com
5.000 154
10.000 309
20.000 617
50.000 1543
100.000 3085
200.000 6170
500.000 15,426
1000.000 30,852
2000.000 61,704
5000.000 154,259
10,000.000 308,518
20,000.000 617,037
50,000.000 1,542,592
100,000.000 3,085,183
200,000.000 6,170,367
500,000.000 15,425,916
1,000,000.000 30,851,833
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ