Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


JPY LYD
coinmill.com
100 3.015
200 6.029
500 15.074
1000 30.147
2000 60.295
5000 150.737
10,000 301.473
20,000 602.947
50,000 1507.367
100,000 3014.733
200,000 6029.466
500,000 15,073.665
1,000,000 30,147.330
2,000,000 60,294.660
5,000,000 150,736.650
10,000,000 301,473.300
20,000,000 602,946.600
JPY tỷ lệ
15 tháng Mười hai 2025
LYD JPY
coinmill.com
5.000 166
10.000 332
20.000 663
50.000 1659
100.000 3317
200.000 6634
500.000 16,585
1000.000 33,170
2000.000 66,341
5000.000 165,852
10,000.000 331,704
20,000.000 663,409
50,000.000 1,658,522
100,000.000 3,317,043
200,000.000 6,634,087
500,000.000 16,585,217
1,000,000.000 33,170,433
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ