Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Moldovan Leu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 9 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Moldovan Leu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Moldova Lei hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Leu Moldova là tiền tệ Moldova (Cộng hòa Moldova, MD, MDA). Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Leu Moldova cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MDL có 4 chữ số có nghĩa.


JPY MDL
coinmill.com
100 11.10
200 22.20
500 55.49
1000 110.98
2000 221.95
5000 554.88
10,000 1109.76
20,000 2219.52
50,000 5548.81
100,000 11,097.62
200,000 22,195.23
500,000 55,488.09
1,000,000 110,976.17
2,000,000 221,952.35
5,000,000 554,880.87
10,000,000 1,109,761.74
20,000,000 2,219,523.47
JPY tỷ lệ
8 tháng Mười hai 2025
MDL JPY
coinmill.com
10.00 90
20.00 180
50.00 451
100.00 901
200.00 1802
500.00 4505
1000.00 9011
2000.00 18,022
5000.00 45,055
10,000.00 90,109
20,000.00 180,219
50,000.00 450,547
100,000.00 901,094
200,000.00 1,802,189
500,000.00 4,505,472
1,000,000.00 9,010,943
2,000,000.00 18,021,886
MDL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ