Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Moldovan Leu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Moldovan Leu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Moldova Lei hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Leu Moldova là tiền tệ Moldova (Cộng hòa Moldova, MD, MDA). Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Leu Moldova cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MDL có 4 chữ số có nghĩa.


JPY MDL
coinmill.com
100 12.06
200 24.11
500 60.28
1000 120.56
2000 241.12
5000 602.81
10,000 1205.61
20,000 2411.22
50,000 6028.06
100,000 12,056.12
200,000 24,112.24
500,000 60,280.61
1,000,000 120,561.22
2,000,000 241,122.43
5,000,000 602,806.09
10,000,000 1,205,612.17
20,000,000 2,411,224.35
JPY tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
MDL JPY
coinmill.com
10.00 83
20.00 166
50.00 415
100.00 829
200.00 1659
500.00 4147
1000.00 8295
2000.00 16,589
5000.00 41,473
10,000.00 82,945
20,000.00 165,891
50,000.00 414,727
100,000.00 829,454
200,000.00 1,658,908
500,000.00 4,147,271
1,000,000.00 8,294,541
2,000,000.00 16,589,083
MDL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ