Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Moldovan Leu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Moldovan Leu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Moldova Lei hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Leu Moldova là tiền tệ Moldova (Cộng hòa Moldova, MD, MDA). Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Leu Moldova cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MDL có 4 chữ số có nghĩa.


JPY MDL
coinmill.com
100 11.67
200 23.35
500 58.37
1000 116.73
2000 233.46
5000 583.66
10,000 1167.32
20,000 2334.64
50,000 5836.61
100,000 11,673.22
200,000 23,346.45
500,000 58,366.12
1,000,000 116,732.25
2,000,000 233,464.50
5,000,000 583,661.24
10,000,000 1,167,322.48
20,000,000 2,334,644.96
JPY tỷ lệ
14 tháng Tám 2025
MDL JPY
coinmill.com
10.00 86
20.00 171
50.00 428
100.00 857
200.00 1713
500.00 4283
1000.00 8567
2000.00 17,133
5000.00 42,833
10,000.00 85,666
20,000.00 171,332
50,000.00 428,331
100,000.00 856,661
200,000.00 1,713,323
500,000.00 4,283,307
1,000,000.00 8,566,613
2,000,000.00 17,133,226
MDL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ