Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Malagasy Ariary được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Malagasy Ariary trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa.


JPY MGA
coinmill.com
100 2872
200 5744
500 14,360
1000 28,719
2000 57,438
5000 143,595
10,000 287,191
20,000 574,381
50,000 1,435,953
100,000 2,871,906
200,000 5,743,812
500,000 14,359,529
1,000,000 28,719,059
2,000,000 57,438,118
5,000,000 143,595,294
10,000,000 287,190,588
20,000,000 574,381,176
JPY tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
MGA JPY
coinmill.com
5000 174
10,000 348
20,000 696
50,000 1741
100,000 3482
200,000 6964
500,000 17,410
1,000,000 34,820
2,000,000 69,640
5,000,000 174,100
10,000,000 348,201
20,000,000 696,402
50,000,000 1,741,004
100,000,000 3,482,008
200,000,000 6,964,017
500,000,000 17,410,041
1,000,000,000 34,820,083
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ