Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Malagasy Ariary được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 9 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Malagasy Ariary trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa.


JPY MGA
coinmill.com
100 2988
200 5976
500 14,941
1000 29,881
2000 59,763
5000 149,407
10,000 298,814
20,000 597,628
50,000 1,494,071
100,000 2,988,141
200,000 5,976,282
500,000 14,940,706
1,000,000 29,881,412
2,000,000 59,762,824
5,000,000 149,407,059
10,000,000 298,814,118
20,000,000 597,628,235
JPY tỷ lệ
8 tháng Năm 2025
MGA JPY
coinmill.com
5000 167
10,000 335
20,000 669
50,000 1673
100,000 3347
200,000 6693
500,000 16,733
1,000,000 33,466
2,000,000 66,931
5,000,000 167,328
10,000,000 334,656
20,000,000 669,312
50,000,000 1,673,281
100,000,000 3,346,562
200,000,000 6,693,124
500,000,000 16,732,810
1,000,000,000 33,465,621
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ