Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Malagasy Ariary được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 20 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Malagasy Ariary trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 20 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa.


JPY MGA
coinmill.com
100 2920
200 5840
500 14,600
1000 29,201
2000 58,401
5000 146,003
10,000 292,005
20,000 584,011
50,000 1,460,026
100,000 2,920,053
200,000 5,840,106
500,000 14,600,265
1,000,000 29,200,529
2,000,000 58,401,059
5,000,000 146,002,647
10,000,000 292,005,294
20,000,000 584,010,588
JPY tỷ lệ
20 tháng Tám 2025
MGA JPY
coinmill.com
5000 171
10,000 342
20,000 685
50,000 1712
100,000 3425
200,000 6849
500,000 17,123
1,000,000 34,246
2,000,000 68,492
5,000,000 171,230
10,000,000 342,460
20,000,000 684,919
50,000,000 1,712,298
100,000,000 3,424,595
200,000,000 6,849,191
500,000,000 17,122,977
1,000,000,000 34,245,954
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ