Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Malagasy Ariary được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Malagasy Ariary trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa.


JPY MGA
coinmill.com
100 2756
200 5512
500 13,781
1000 27,562
2000 55,124
5000 137,811
10,000 275,622
20,000 551,244
50,000 1,378,109
100,000 2,756,218
200,000 5,512,435
500,000 13,781,088
1,000,000 27,562,176
2,000,000 55,124,353
5,000,000 137,810,882
10,000,000 275,621,765
20,000,000 551,243,529
JPY tỷ lệ
14 tháng Mười hai 2025
MGA JPY
coinmill.com
5000 181
10,000 363
20,000 726
50,000 1814
100,000 3628
200,000 7256
500,000 18,141
1,000,000 36,282
2,000,000 72,563
5,000,000 181,408
10,000,000 362,816
20,000,000 725,632
50,000,000 1,814,080
100,000,000 3,628,161
200,000,000 7,256,321
500,000,000 18,140,803
1,000,000,000 36,281,605
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ