Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Malagasy Ariary được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Malagasy Ariary trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa.


JPY MGA
coinmill.com
100 2977
200 5953
500 14,883
1000 29,767
2000 59,534
5000 148,835
10,000 297,670
20,000 595,340
50,000 1,488,350
100,000 2,976,700
200,000 5,953,400
500,000 14,883,500
1,000,000 29,767,000
2,000,000 59,534,000
5,000,000 148,835,000
10,000,000 297,670,000
20,000,000 595,340,000
JPY tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
MGA JPY
coinmill.com
5000 168
10,000 336
20,000 672
50,000 1680
100,000 3359
200,000 6719
500,000 16,797
1,000,000 33,594
2,000,000 67,188
5,000,000 167,971
10,000,000 335,942
20,000,000 671,885
50,000,000 1,679,712
100,000,000 3,359,425
200,000,000 6,718,850
500,000,000 16,797,124
1,000,000,000 33,594,249
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ