Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Macedonia Denar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 9 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Macedonia Denar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Macedonia Denars hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Denar Macedonia là tiền tệ Macedonia (Cộng hòa Nam Tư cũ, MK, MKD). Ký hiệu MKD có thể được viết MKD. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Denar Macedonia được chia thành 100 deni. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Denar Macedonia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MKD có 4 chữ số có nghĩa.


JPY MKD
coinmill.com
100 39.0
200 77.5
500 194.0
1000 388.0
2000 775.5
5000 1939.0
10,000 3877.5
20,000 7755.5
50,000 19,388.5
100,000 38,777.5
200,000 77,555.0
500,000 193,887.0
1,000,000 387,774.0
2,000,000 775,548.0
5,000,000 1,938,870.0
10,000,000 3,877,740.5
20,000,000 7,755,481.0
JPY tỷ lệ
8 tháng Năm 2025
MKD JPY
coinmill.com
50.0 129
100.0 258
200.0 516
500.0 1289
1000.0 2579
2000.0 5158
5000.0 12,894
10,000.0 25,788
20,000.0 51,576
50,000.0 128,941
100,000.0 257,882
200,000.0 515,764
500,000.0 1,289,411
1,000,000.0 2,578,821
2,000,000.0 5,157,643
5,000,000.0 12,894,107
10,000,000.0 25,788,214
MKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ