Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Macedonia Denar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 29 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Macedonia Denar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Macedonia Denars hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Denar Macedonia là tiền tệ Macedonia (Cộng hòa Nam Tư cũ, MK, MKD). Ký hiệu MKD có thể được viết MKD. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Denar Macedonia được chia thành 100 deni. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Denar Macedonia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MKD có 4 chữ số có nghĩa.


JPY MKD
coinmill.com
100 36.0
200 72.0
500 179.5
1000 359.5
2000 719.0
5000 1797.0
10,000 3594.0
20,000 7187.5
50,000 17,969.0
100,000 35,937.5
200,000 71,875.5
500,000 179,688.0
1,000,000 359,376.5
2,000,000 718,752.5
5,000,000 1,796,881.5
10,000,000 3,593,763.5
20,000,000 7,187,526.5
JPY tỷ lệ
25 tháng Mười một 2025
MKD JPY
coinmill.com
50.0 139
100.0 278
200.0 557
500.0 1391
1000.0 2783
2000.0 5565
5000.0 13,913
10,000.0 27,826
20,000.0 55,652
50,000.0 139,130
100,000.0 278,260
200,000.0 556,520
500,000.0 1,391,299
1,000,000.0 2,782,598
2,000,000.0 5,565,197
5,000,000.0 13,912,992
10,000,000.0 27,825,984
MKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ