Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Kyat Myanmar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kyat Myanmar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanmar Kyats hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Ký hiệu MMK có thể được viết K. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa.


JPY MMK
coinmill.com
100 1400
200 2850
500 7100
1000 14,200
2000 28,400
5000 71,050
10,000 142,100
20,000 284,200
50,000 710,550
100,000 1,421,100
200,000 2,842,200
500,000 7,105,550
1,000,000 14,211,100
2,000,000 28,422,150
5,000,000 71,055,400
10,000,000 142,110,850
20,000,000 284,221,700
JPY tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
MMK JPY
coinmill.com
2000 141
5000 352
10,000 704
20,000 1407
50,000 3518
100,000 7037
200,000 14,074
500,000 35,184
1,000,000 70,368
2,000,000 140,735
5,000,000 351,838
10,000,000 703,676
20,000,000 1,407,352
50,000,000 3,518,380
100,000,000 7,036,761
200,000,000 14,073,522
500,000,000 35,183,805
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ