Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Kyat Myanmar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kyat Myanmar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanmar Kyats hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Ký hiệu MMK có thể được viết K. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa.


JPY MMK
coinmill.com
100 1300
200 2600
500 6550
1000 13,100
2000 26,200
5000 65,500
10,000 131,050
20,000 262,050
50,000 655,150
100,000 1,310,350
200,000 2,620,650
500,000 6,551,650
1,000,000 13,103,300
2,000,000 26,206,600
5,000,000 65,516,500
10,000,000 131,033,050
20,000,000 262,066,050
JPY tỷ lệ
30 tháng Mười một 2025
MMK JPY
coinmill.com
2000 153
5000 382
10,000 763
20,000 1526
50,000 3816
100,000 7632
200,000 15,263
500,000 38,158
1,000,000 76,317
2,000,000 152,633
5,000,000 381,583
10,000,000 763,166
20,000,000 1,526,333
50,000,000 3,815,832
100,000,000 7,631,663
200,000,000 15,263,327
500,000,000 38,158,316
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ