Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Kyat Myanmar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kyat Myanmar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanmar Kyats hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Ký hiệu MMK có thể được viết K. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa.


JPY MMK
coinmill.com
100 1400
200 2800
500 7050
1000 14,050
2000 28,150
5000 70,350
10,000 140,700
20,000 281,450
50,000 703,550
100,000 1,407,150
200,000 2,814,300
500,000 7,035,750
1,000,000 14,071,500
2,000,000 28,143,000
5,000,000 70,357,450
10,000,000 140,714,900
20,000,000 281,429,850
JPY tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
MMK JPY
coinmill.com
2000 142
5000 355
10,000 711
20,000 1421
50,000 3553
100,000 7107
200,000 14,213
500,000 35,533
1,000,000 71,066
2,000,000 142,131
5,000,000 355,328
10,000,000 710,657
20,000,000 1,421,313
50,000,000 3,553,283
100,000,000 7,106,567
200,000,000 14,213,134
500,000,000 35,532,834
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ