Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Kyat Myanmar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kyat Myanmar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanmar Kyats hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Ký hiệu MMK có thể được viết K. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa.


JPY MMK
coinmill.com
100 1350
200 2700
500 6750
1000 13,550
2000 27,100
5000 67,750
10,000 135,450
20,000 270,950
50,000 677,350
100,000 1,354,750
200,000 2,709,450
500,000 6,773,650
1,000,000 13,547,250
2,000,000 27,094,550
5,000,000 67,736,350
10,000,000 135,472,700
20,000,000 270,945,450
JPY tỷ lệ
16 tháng Mười 2025
MMK JPY
coinmill.com
2000 148
5000 369
10,000 738
20,000 1476
50,000 3691
100,000 7382
200,000 14,763
500,000 36,908
1,000,000 73,816
2,000,000 147,631
5,000,000 369,078
10,000,000 738,156
20,000,000 1,476,312
50,000,000 3,690,780
100,000,000 7,381,560
200,000,000 14,763,120
500,000,000 36,907,799
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ