Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Kyat Myanmar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kyat Myanmar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanmar Kyats hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Ký hiệu MMK có thể được viết K. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa.


JPY MMK
coinmill.com
100 1350
200 2750
500 6850
1000 13,750
2000 27,500
5000 68,750
10,000 137,450
20,000 274,900
50,000 687,250
100,000 1,374,500
200,000 2,749,000
500,000 6,872,550
1,000,000 13,745,100
2,000,000 27,490,250
5,000,000 68,725,600
10,000,000 137,451,200
20,000,000 274,902,400
JPY tỷ lệ
18 tháng Tám 2025
MMK JPY
coinmill.com
2000 146
5000 364
10,000 728
20,000 1455
50,000 3638
100,000 7275
200,000 14,551
500,000 36,377
1,000,000 72,753
2,000,000 145,506
5,000,000 363,765
10,000,000 727,531
20,000,000 1,455,062
50,000,000 3,637,655
100,000,000 7,275,309
200,000,000 14,550,619
500,000,000 36,376,547
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ