Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Kyat Myanmar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kyat Myanmar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanmar Kyats hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Ký hiệu MMK có thể được viết K. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa.


JPY MMK
coinmill.com
100 1350
200 2750
500 6850
1000 13,650
2000 27,300
5000 68,300
10,000 136,600
20,000 273,200
50,000 683,050
100,000 1,366,050
200,000 2,732,150
500,000 6,830,350
1,000,000 13,660,650
2,000,000 27,321,350
5,000,000 68,303,350
10,000,000 136,606,700
20,000,000 273,213,400
JPY tỷ lệ
6 tháng Năm 2024
MMK JPY
coinmill.com
2000 146
5000 366
10,000 732
20,000 1464
50,000 3660
100,000 7320
200,000 14,641
500,000 36,601
1,000,000 73,203
2,000,000 146,406
5,000,000 366,014
10,000,000 732,029
20,000,000 1,464,057
50,000,000 3,660,143
100,000,000 7,320,285
200,000,000 14,640,571
500,000,000 36,601,427
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ