Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Tugrik Mông Cổ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tugrik Mông Cổ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mông Cổ Tugriks hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa.


JPY MNT
coinmill.com
100 2375
200 4751
500 11,877
1000 23,754
2000 47,509
5000 118,772
10,000 237,544
20,000 475,087
50,000 1,187,718
100,000 2,375,435
200,000 4,750,871
500,000 11,877,177
1,000,000 23,754,354
2,000,000 47,508,708
5,000,000 118,771,769
10,000,000 237,543,538
20,000,000 475,087,077
JPY tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
MNT JPY
coinmill.com
2000 84
5000 210
10,000 421
20,000 842
50,000 2105
100,000 4210
200,000 8420
500,000 21,049
1,000,000 42,098
2,000,000 84,195
5,000,000 210,488
10,000,000 420,975
20,000,000 841,951
50,000,000 2,104,877
100,000,000 4,209,755
200,000,000 8,419,509
500,000,000 21,048,773
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ